3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1021 | |
せいぶつ | |
生物 | sinh vật |
1022 | |
たいよう | |
太陽 | mặt trời |
1023 | |
たいりく | |
大陸 | lục địa, châu lục |
1024 | |
たね | |
種 | hạt giống |
1025 | |
だんすい | |
断水 | mất nước, cắt nước |
1026 | |
たんぼ | |
田んぼ | cánh đồng lúa |
1027 | |
ちきゅう | |
地球 | địa cầu, trái đất |
1028 | |
ちゅういほう | |
注意報 | cảnh báo, chú ý |
1029 | |
つち | |
土 | đất |
1030 | |
つなみ | |
津波 | sóng thần |
1031 | |
つゆ/ばいう | |
梅雨 | mùa mưa |
1032 | |
ていでん | |
停電 | mất điện |
1033 | |
でんせん | |
電線 | đường dây điện |
1034 | |
どろ | |
泥 | bùn |
1035 | |
なみ | |
波 | sóng |
1036 | |
にさんかたんそ | |
二酸化炭素 | khí CO2 |
1037 | |
ね | |
根 | rễ |
1038 | |
はたけ | |
畑 | cánh đồng |
1039 | |
はんとう | |
半島 | bán đảo |
1040 | |
ひなん | |
避難 | lánh nạn |