3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1761 | |
おやすみになる | |
お休みになる | ngủ, đi nghỉ |
1762 | |
おめしになる | |
お召しになる | mặc |
1763 | |
ごらんになる | |
ご覧になる | xem, nhìn |
1764 | |
めしあがる | |
召し上がる | ăn, uống, dùng (món ăn, đồ uống) |
1765 | |
いたす | làm |
1766 | |
いただく① | |
頂く | ăn, uống |
1767 | |
いただく② | |
頂く | nhận, được cho |
1768 | |
うかがう① | |
伺う | nghe, hỏi |
1769 | |
うかがう② | |
伺う | đi, đến thăm |
1770 | |
おめにかかる | |
お目にかかる | gặp |
1771 | |
おめにかける | |
お目にかける | cho xem |
1772 | |
ごらんにいれる | |
ご覧にいれる | cho xem |
1773 | |
まいる | |
参る | đến, đi |
1774 | |
でございます | là |
1775 | |
ございます | có, ở |
1776 | |
おあがりください① | |
お上がりください | xin mời dùng (món ăn) |
1777 | |
おあがりください② | |
お上がりください | xin mời vào |
1778 | |
おいでください | xin hãy đến |
1779 | |
おかまいなく | |
お構いなく | đừng bận tâm |
1780 | |
おげんきで | |
お元気で | xin hãy giữ gìn sức khỏe |