3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
0001-0015
0001 | |
あい | |
愛 | tình yêu |
0002 | |
あいじょう | |
愛情 | tình yêu thương, tình cảm |
0003 | |
アイデア/アイディア | ý tưởng, sáng kiến |
0004 | |
あくしゅ | |
握手 | bắt tay |
0005 | |
アクセス | truy cập |
0006 | |
アクセント | trọng âm |
0007 | |
あちらこちら | khắp nơi, đây đó, chỗ này chỗ kia |
0008 | |
あつまり | |
集まり | sự tập trung, tập hợp, buổi gặp mặt |
0009 | |
あてな | |
宛名 | tên, địa chỉ người nhận |
0010 | |
あとかたづけ | |
後片付け | dọn dẹp |
0011 | |
アドバイス | lời khuyên |
0012 | |
あな | |
穴 | hố, lỗ, lỗ thủng |
0013 | |
あまり | |
余り | thừa, dư |
0014 | |
アンケート | bản điều tra, phiếu điều tra |
0015 | |
いたずら | nghịch ngợm |
0016-0031
0016 | |
いちぶ | |
一部 | một phần |
0017 | |
いっしゅん | |
一瞬 | khoảnh khắc, trong nháy mắt |
0018 | |
いはん | |
違反 | vi phạm |
0019 | |
イベント | sự kiện |
0020 | |
イメージ | hình ảnh, hình dung, ấn tượng |
0021 | |
いんさつ | |
印刷 | in ấn, in |
0022 | |
いんしょう | |
印象 | ấn tượng |
0023 | |
インタビュー | phỏng vấn |
0024 | |
うそ | nói dối, dối trá |
0025 | |
うちがわ | |
内側 | phía bên trong |
0026 | |
エアメール | đường hàng không |
0027 | |
えいきょう | |
影響 | ảnh hưởng |
0028 | |
えいぎょう | |
営業 | kinh doanh, mở cửa |
0029 | |
エコ | |
(エコロジー) | sinh thái học |
0030 | |
エネルギー | năng lượng |
0031 | |
オイル | dầu, dầu mỡ |
0032-0047
0032 | |
(お)いわい | |
(お)祝い | lời chúc, quà chúc mừng |
0033 | |
おうえん | |
応援 | cổ vũ, cổ động |
0034 | |
おおがた | |
大型 | cỡ to, loại to |
0035 | |
オーケー | đồng ý, ok |
0036 | |
おじぎ | sự cúi chào |
0037 | |
おしゃべり | tán gẫu, buôn chuyện |
0038 | |
おとしもの | |
落とし物 | đồ đánh rơi |
0039 | |
おもいで | |
思い出 | kỉ niệm |
0040 | |
オリンピック | olympic |
0041 | |
カード | thẻ |
0042 | |
かいかい | |
開会 | khai mạc |
0043 | |
かいけつ | |
解決 | giải quyết |
0044 | |
がいしゅつ | |
外出 | đi ra ngoài |
0045 | |
かいせい | |
改正 | sửa chữa, sửa đổi |
0046 | |
かいせつ | |
解説 | giải thích |
0047 | |
かいてん | |
回転 | xoay vòng, quay vòng |
0048-0063
0048 | |
ガイドブック | sách hướng dẫn du lịch |
0049 | |
かきとめ | |
書留 | gửi đảm bảo |
0050 | |
かくだい | |
拡大 | khuếch đại, phóng to |
0051 | |
かじ | |
家事 | việc nhà |
0052 | |
かしだし | |
貸し出し | cho mượn |
0053 | |
かず | |
数 | số, lượng |
0054 | |
かた | |
型 | kiểu, kiểu dáng |
0055 | |
かたほう | |
片方 | 1 bên, một phía, một chiếc |
0056 | |
カタログ | catalogue, quyển giới thiệu |
0057 | |
かち | |
価値 | giá trị |
0058 | |
カット | cắt |
0059 | |
かつどう | |
活動 | hoạt động |
0060 | |
がまん | |
我慢 | chịu đựng, cố gắng |
0061 | |
かみ | |
神 | thần thánh, thần linh |
0062 | |
から | |
空 | trống, rỗng, trống không, trống rỗng |
0063 | |
かわ | |
革 | da |
0064-0079
0064 | |
かんげい | |
歓迎 | hoan nghênh, chào mừng |
0065 | |
かんこう | |
観光 | tham quan |
0066 | |
かんさつ | |
観察 | quan sát |
0067 | |
かんじ | |
感じ | cảm giác, cảm nhận, thấy |
0068 | |
かんしゃ | |
感謝 | cảm ơn, biết ơn |
0069 | |
かんじょう | |
感情 | tình cảm, cảm xúc |
0070 | |
かんしん | |
感心 | cảm tình, cảm kích |
0071 | |
かんしん | |
関心 | quan tâm, đam mê |
0072 | |
かんせい | |
完成 | hoàn thành |
0073 | |
かんそう | |
感想 | cảm tưởng, suy nghĩ |
0074 | |
かんどう | |
感動 | cảm động |
0075 | |
かんぱい | |
乾杯 | cạn chén, nâng ly, cụng ly |
0076 | |
かんり | |
管理 | quản lí |
0077 | |
かんれん | |
関連 | liên quan |
0078 | |
きかい | |
機会 | cơ hội |
0079 | |
ききめ | |
効きめ | tác dụng |
0080-0095
0080 | |
きこく | |
帰国 | về nước |
0081 | |
きじ | |
記事 | ký sự, bài báo, bài viết |
0082 | |
ぎじゅつ | |
技術 | kỹ thuật, khoa học kỹ thuật |
0083 | |
きたい | |
期待 | kì vọng, hi vọng |
0084 | |
きたく | |
帰宅 | về nhà |
0085 | |
きちょうひん | |
貴重品 | đồ có giá trị, đồ quý |
0086 | |
きにゅう | |
記入 | ghi vào, nhập vào, ghi |
0087 | |
きねん | |
記念 | kỉ niệm |
0088 | |
きぼう | |
希望 | nguyện vọng, mong muốn |
0089 | |
きほん | |
基本 | cơ bản, cơ sở |
0090 | |
ぎむ | |
義務 | nghĩa vụ, bổn phận |
0091 | |
ぎもん | |
疑問 | nghi vấn, hoài nghi, câu hỏi |
0092 | |
きゅうけい | |
休憩 | nghỉ giải lao |
0093 | |
きゅうよう | |
急用 | việc gấp |
0094 | |
ぎょうじ | |
行事 | lễ hội, sự kiện |
0095 | |
きょうそう | |
競争 | cạnh tranh, thi đua, thi |
0096-0111
0096 | |
きょうつう | |
共通 | chung, giống nhau |
0097 | |
きょうりょく | |
協力 | hợp tác, hợp lực |
0098 | |
ぎょうれつ | |
行列 | hàng người, đoàn người |
0099 | |
きょか | |
許可 | cho phép, phê duyệt, cấp phép |
0100 | |
ぎょぎょう | |
漁業 | ngư nghiệp |
0101 | |
きょり | |
距離 | cự li |
0102 | |
きろく | |
記録 | kỉ lục, ghi chép |
0103 | |
きん | |
金 | tiền, vàng |
0104 | |
ぎん | |
銀 | bạc |
0105 | |
きんこ | |
金庫 | két, két sắt |
0106 | |
きんし | |
近視 | cận thị |
0107 | |
きんぞく | |
金属 | kim loại |
0108 | |
きんちょう | |
緊張 | căng thẳng, hồi hộp |
0109 | |
ぐあい | |
具合 | tình trạng, sức khoẻ |
0110 | |
くふう | |
工夫 | cố gắng, công phu, nỗ lực |
0111 | |
くべつ | |
区別 | phân biệt |
0112-0127
0112 | |
クリーニング | giặt là |
0113 | |
クリック | kích vào |
0114 | |
くろう | |
苦労 | khổ công, gian khổ, vất vả |
0115 | |
けいえい | |
経営 | kinh doanh |
0116 | |
けいご | |
敬語 | kính ngữ |
0117 | |
けいじ | |
掲示 | thông báo |
0118 | |
けしき | |
景色 | phong cảnh |
0119 | |
けっか | |
結果 | kết quả |
0120 | |
けっしん | |
決心 | quyết tâm |
0121 | |
けっせき | |
欠席 | vắng mặt, nghỉ |
0122 | |
けってい | |
決定 | quyết định |
0123 | |
けってん | |
欠点 | khuyết điểm |
0124 | |
けつろん | |
結論 | kết luận |
0125 | |
けん | |
券 | vé, phiếu |
0126 | |
けんがく | |
見学 | tham quan học tập |
0127 | |
けんしゅう | |
研修 | thực tập, học việc |
0128-0143
0128 | |
けんせつ | |
建設 | xây dựng, kiến thiết |
0129 | |
けんちく | |
建築 | kiên trúc |
0130 | |
けんぽう | |
憲法 | hiến pháp |
0131 | |
けんり | |
権利 | quyền lợi |
0132 | |
げんりょう | |
原料 | nguyên liệu |
0133 | |
こうえん | |
講演 | bài giảng, bài diễn thuyết |
0134 | |
こうか | |
効果 | hiệu quả |
0135 | |
こうかん | |
交換 | trao đổi, đổi |
0136 | |
こうぎょう | |
工業 | công nghiệp |
0137 | |
こうくうびん | |
航空便 | đường hàng không |
0138 | |
ごうけい | |
合計 | tổng cộng, tổng số |
0139 | |
こうこく | |
広告 | quảng cáo |
0140 | |
こうさい | |
交際 | tìm hiểu, giao thiệp, quan hệ |
0141 | |
こうじ | |
工事 | thi công |
0142 | |
こうどう | |
行動 | hành động, làm |
0143 | |
こうりつ | |
公立 | công lập |
0144-0159
0144 | |
こうりゅう | |
交流 | giao lưu |
0145 | |
コース | khóa học, lộ trình |
0146 | |
コーナー | góc |
0147 | |
ゴール | đích, khung thành |
0148 | |
ごかい | |
誤解 | hiểu lầm, hiểu sai |
0149 | |
こがた | |
小型 | cỡ nhỏ, kích thước nhỏ |
0150 | |
こくさん | |
国産 | sản xuất trong nước |
0151 | |
こくりつ | |
国立 | quốc lập |
0152 | |
こころ | |
心 | trái tim, tấm lòng |
0153 | |
こしょう | |
故障 | hỏng, trục trặc |
0154 | |
こっかい | |
国会 | quốc hội |
0155 | |
こづつみ | |
小包 | bưu kiện, bưu phẩm |
0156 | |
こな | |
粉 | bột |
0157 | |
ごぶさた | lâu lắm mới gặp, lâu lắm mới liên lạc |
0158 | |
コミュニケーション | sự giao tiếp |
0159 | |
ゴム | cao su |
0160-0175
0160 | |
こむぎ | |
小麦 | lúa mì |
0161 | |
コンクール | cuộc thi |
0162 | |
コンクリート | bê tông |
0163 | |
サービス | dịch vụ |
0164 | |
さいこう | |
最高 | cao nhất, tuyệt vời nhất |
0165 | |
さいだい | |
最大 | to nhất, lớn nhất |
0166 | |
さいてい | |
最低 | thấp nhất, tồi tệ nhất |
0167 | |
さいばん | |
裁判 | sự xét xử |
0168 | |
ざいりょう | |
材料 | nguyên liệu |
0169 | |
サイレン | còi, còi báo động |
0170 | |
サイン | chữ kí |
0171 | |
さぎょう | |
作業 | công việc, thao tác |
0172 | |
さくひん | |
作品 | tác phẩm |
0173 | |
さつえい | |
撮影 | quay phim, chụp ảnh |
0174 | |
さわぎ | |
騒ぎ | sự làm ồn, sự ồn ào |
0175 | |
さんか | |
参加 | tham gia |
0176-0191
0176 | |
さんぎょう | |
産業 | ngành nghề |
0177 | |
ざんぎょう | |
残業 | làm thêm giờ, tăng ca |
0178 | |
さんこう | |
参考 | tham khảo |
0179 | |
さんせい | |
賛成 | tán thành, đồng ý |
0180 | |
さんち | |
産地 | nơi sản xuất, nơi thu hoạch |
0181 | |
しげん | |
資源 | tài nguyên |
0182 | |
じけん | |
事件 | sự việc, vụ việc |
0183 | |
しじ | |
指示 | chỉ thị, chỉ định |
0184 | |
じじつ | |
事実 | sự thật |
0185 | |
じじょう | |
事情 | lý do riêng, hoàn cảnh |
0186 | |
じしん | |
自信 | tự tin |
0187 | |
じそく | |
時速 | vận tốc |
0188 | |
したく | |
支度 | sự chuẩn bị, sửa soạn |
0189 | |
しつぎょう | |
失業 | thất nghiệp |
0190 | |
じっさい | |
実際 | thực tế |
0191 | |
じつりょく | |
実力 | thực lực |
0192-0207
0192 | |
してん | |
支店 | chi nhánh |
0193 | |
しどう | |
指導 | hướng dẫn, chỉ đạo |
0194 | |
じむ | |
事務 | văn phòng |
0195 | |
しめきり | |
締め切り | hạn, hạn nộp |
0196 | |
じゃま | vướng, vướng víu, phiền hà |
0197 | |
じゃんけん | oẳn tù tì |
0198 | |
しゅうかい | |
集会 | tập hợp, tập trung, mít tinh |
0199 | |
しゅうきょう | |
宗教 | tôn giáo |
0200 | |
しゅうごう | |
集合 | tập hợp, tập trung |
0201 | |
しゅうしょく | |
就職 | tìm việc, xin việc |
0202 | |
しゅうちゅう | |
集中 | tập trung |
0203 | |
じゅうでん | |
充電 | sạc điện |
0204 | |
しゅうり | |
修理 | chỉnh lí, sửa chữa |
0205 | |
しゅぎ | |
主義 | chủ nghĩa, trường phái |
0206 | |
しゅくしょう | |
縮小 | sự lén lại, co nhỏ lại |
0207 | |
じゅしん | |
受信 | sự tiếp nhận tín hiệu |
0208-0223
0208 | |
しゅっきん | |
出勤 | sự đi làm |
0209 | |
しゅつじょう | |
出場 | trình diễn, ra mắt, tham dự |
0210 | |
しゅっちょう | |
出張 | công tác, kinh doanh |
0211 | |
しゅるい | |
種類 | chủng loại, đồng loại |
0212 | |
じゅんじょ | |
順序 | theo thứ tự, thứ bậc |
0213 | |
じゅんばん | |
順番 | thứ tự, lần lượt |
0214 | |
しよう | |
使用 | sử dụng, tận dụng |
0215 | |
しょうぎょう | |
商業 | buôn bán, thương mại |
0216 | |
じょうけん | |
条件 | điều kiện, điều khoản |
0217 | |
じょうしき | |
常識 | kiến thức thông thường |
0218 | |
しょうたい | |
招待 | buổi chiêu đãi phải mời |
0219 | |
じょうたい | |
状態 | trạng thái |
0220 | |
じょうだん | |
冗談 | tròi đùa, nói đùa |
0221 | |
しょうち | |
承知 | chấp nhận, đồng ý, biết rõ |
0222 | |
しょうひん | |
商品 | hàng hóa, sản phẩm |
0223 | |
じょうほう | |
情報 | thông tin, tin tức |
0224-0237
0224 | |
しょうめいしょ | |
証明書 | chứng minh thư, chứng chỉ, giấy chứng nhận |
0225 | |
しょうめん | |
正面 | chính diện, mặt chính, mặt tiền |
0226 | |
しょくば | |
職場 | nơi làm việc |
0227 | |
ショック | sốc, bất ngờ, sửng sốt |
0228 | |
しょめい | |
署名 | bí danh chữ kí, đề tên |
0229 | |
しょるい | |
書類 | hồ sơ, tài liệu, giấy tờ |
0230 | |
しりつ/わたくしりつ | |
私立 | tư lập |
0231 | |
しりょう | |
資料 | tài liệu, tư liệu |
0232 | |
しるし | |
印 | dấu, dấu hiệu, biểu tượng |
0233 | |
シングル | đơn lẻ, độc thân, đĩa đơn |
0234 | |
じんせい | |
人生 | nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời |
0235 | |
しんぽ | |
進歩 | tiến bộ, tiên tiến |
0236 | |
しんよう | |
信用 | lòng tin, tin tưởng, trung thành |
0237 | |
しんり | |
心理 | tâm lý |
<< prev | | | next >> |