3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
0238-0260
| 0238 | |
スケジュール | lịch trình, thời khóa biểu |
| 0239 | |
スタイル | thân hình, kiểu cách, loại |
| 0240 | |
スピーチ | bài văn, diễn thuyết |
| 0241 | |
すり | trộm móc túi |
| 0242 | |
せいげん | |
制限 | hạn chế |
| 0243 | |
せいこう | |
成功 | thành công |
| 0244 | |
せいさん | |
生産 | sinh sản, sản suất |
| 0245 | |
せいじ | |
政治 | chính trị |
| 0246 | |
せいしつ | |
性質 | tính chất, tính cách |
| 0247 | |
せいぞう | |
製造 | chế tạo, sản suất |
| 0248 | |
せいちょう | |
成長 | trưởng thành, tăng trưởng |
| 0249 | |
せいど | |
制度 | chế độ |
| 0250 | |
せいとう | |
政党 | chính đảng, đảng |
| 0251 | |
せいひん | |
製品 | hàng hóa thành phẩm |
| 0252 | |
せいふ | |
政府 | chính phủ |
| 0253 | |
せいよう | |
西洋 | phương tây |
| 0254 | |
せいり | |
整理 | chỉnh lý, sắp xếp |
| 0255 | |
セーフ | an toàn |
| 0256 | |
セール | |
(バーゲンセール) | bán hàng, giảm giá |
| 0257 | |
せきたん | |
石炭 | than đá |
| 0258 | |
せきにん | |
責任 | trách nhiệm |
| 0259 | |
せきゆ | |
石油 | dầu mỏ |
| 0260 | |
せんきょ | |
選挙 | bầu cử |
0261-0276
| 0261 | |
ぜんしん | |
前進 | tiến lên, đi lên, tiến tới |
| 0262 | |
ぜんたい | |
全体 | toàn bộ, toàn thể |
| 0263 | |
せんでん | |
宣伝 | tuyên truyền |
| 0264 | |
ぜんりょく | |
全力 | toàn lực, dốc hết sức |
| 0265 | |
ぞうか | |
増加 | tăng, gia tăng, tăng lên |
| 0266 | |
そうしき | |
葬式 | đám tang, tang lễ, đám ma |
| 0267 | |
そうしん | |
送信 | gửi |
| 0268 | |
そうぞう | |
想像 | tưởng tượng, hình dung |
| 0269 | |
そうべつかい | |
送別会 | tiệc chia tay |
| 0270 | |
そくたつ | |
速達 | gửi chuyển phát nhanh |
| 0271 | |
そとがわ | |
外側 | phía ngoài, bên ngoài |
| 0272 | |
そのた/そのほか | |
その他 | ngoài ra, ngoài |
| 0273 | |
そんけい | |
尊敬 | tôn kính, kính trọng |
| 0274 | |
たい | |
対 | với |
| 0275 | |
だい | |
台 | kệ, giá đỡ |
| 0276 | |
だい | |
題 | chủ đề, đầu đề, tiêu đề |
0277-0292
| 0277 | |
たいかい | |
大会 | đại hội |
| 0278 | |
たいそう | |
体操 | thể dục, vận động |
| 0279 | |
たいど | |
態度 | thái độ |
| 0280 | |
タイトル | tiêu đề, đầu đề |
| 0281 | |
だいひょう | |
代表 | đại biểu, đại diện |
| 0282 | |
だいぶぶん | |
大部分 | đại bộ phận |
| 0283 | |
たいほ | |
逮捕 | bắt giữ |
| 0284 | |
だいめい | |
題名 | tên, đầu đề |
| 0285 | |
ダウンロード | tải về, tải |
| 0286 | |
たのみ | |
頼み | nhờ vả, yêu cầu, thỉnh cầu |
| 0287 | |
ダブル | phòng đôi, đôi, gấp đôi |
| 0288 | |
たま | |
玉 | bóng |
| 0289 | |
たんとう | |
担当 | phụ trách, đảm nhiệm |
| 0290 | |
チェック | kiểm tra |
| 0291 | |
チェックアウト | trả phòng khách sạn |
| 0292 | |
チェックイン | vào (thủ tục vào khách sạn, thủ tục lên máy bay) |
0293-0308
| 0293 | |
ちがい | |
違い | sự khác biệt |
| 0294 | |
チャンス | cơ hội |
| 0295 | |
ちゅうもく | |
注目 | quan tâm |
| 0296 | |
ちゅうもん | |
注文 | đặt hàng, gọi món |
| 0297 | |
ちょうかん | |
朝刊 | báo buổi sáng |
| 0298 | |
ちょうさ | |
調査 | điều tra |
| 0299 | |
ちょうし | |
調子 | tình hình, tình trạng |
| 0300 | |
ツアー | tua, chuyến đi |
| 0301 | |
ついか | |
追加 | thêm |
| 0302 | |
ツイン | đôi, phòng đôi, sinh đôi |
| 0303 | |
つうきん | |
通勤 | đi làm |
| 0304 | |
つうち | |
通知 | thông báo |
| 0305 | |
つうわ | |
通話 | nói chuyện điện thoại |
| 0306 | |
つごう | |
都合 | điều kiện, thời gian |
| 0307 | |
つづき | |
続き | tiếp tục, phần tiếp theo |
| 0308 | |
つとめ | |
勤め | làm việc, đi làm |
0309-0324
| 0309 | |
ていいん | |
定員 | số người cho phép |
| 0310 | |
ていか | |
低下 | giảm sút |
| 0311 | |
ていしゅつ | |
提出 | nộp |
| 0312 | |
ていど | |
程度 | mức độ |
| 0313 | |
テーマ | chủ đề |
| 0314 | |
できごと | |
出来事 | việc, sự việc |
| 0315 | |
デザイン | thiết kế |
| 0316 | |
デジタル | điện tử |
| 0317 | |
てつ | |
鉄 | sắt |
| 0318 | |
てづくり | |
手作り | tự tay làm, làm bằng tay |
| 0319 | |
てつだい | |
手伝い | giúp đỡ |
| 0320 | |
てつづき | |
手続き | thủ tục |
| 0321 | |
でむかえ | |
出迎え | đón |
| 0322 | |
てん | |
点 | điểm |
| 0323 | |
でんげん | |
電源 | nguồn điện, nguồn |
| 0324 | |
でんごん | |
伝言 | lời nhắn |
0325-0340
| 0325 | |
でんとう | |
伝統 | truyền thống |
| 0326 | |
でんぱ | |
電波 | sóng |
| 0327 | |
どう | |
銅 | đồng |
| 0328 | |
とうぜん | |
当然 | đương nhiên |
| 0329 | |
とうひょう | |
投票 | bỏ phiếu |
| 0330 | |
とくしょく | |
特色 | đặc sắc |
| 0331 | |
とくちょう | |
特徴 | đặc điểm, đặc trưng |
| 0332 | |
ところどころ | các chỗ, chỗ này chỗ kia |
| 0333 | |
とちゅう | |
途中 | giữa chừng, trên đường |
| 0334 | |
トップ | cao nhất |
| 0335 | |
とどけ | |
届け | đơn xin, đơn |
| 0336 | |
どりょく | |
努力 | nỗ lực, cố gắng |
| 0337 | |
トレーニング | luyện tập, huấn luyện |
| 0338 | |
ないよう | |
内容 | nội dung |
| 0339 | |
ナイロン | ni lông |
| 0340 | |
なになに | |
何々 | gì đó, ... |
0341-0356
| 0341 | |
なま | |
生 | sống, tươi, tươi sống |
| 0342 | |
にせもの | |
偽物 | đồ giả, hàng giả |
| 0343 | |
にゅうじょう | |
入場 | vào hội trường, vào sân |
| 0344 | |
にんき | |
人気 | ưa chuộng, yêu thích |
| 0345 | |
ネット | |
(インターネット) | internet |
| 0346 | |
ねぼう | |
寝坊 | ngủ dậy muộn |
| 0347 | |
ねんがじょう | |
年賀状 | thiệp chúc mừng năm mới |
| 0348 | |
のうぎょう | |
農業 | nông nghiệp |
| 0349 | |
のうりつ | |
能率 | năng suất, hiệu quả |
| 0350 | |
ノック | gõ cửa |
| 0351 | |
はいたつ | |
配達 | phân phối, phát, chuyển đến |
| 0352 | |
はくしゅ | |
拍手 | vỗ tay |
| 0353 | |
パスポート | hộ chiếu |
| 0354 | |
パスワード | mật khẩu |
| 0355 | |
はた | |
旗 | cờ, lá cờ |
| 0356 | |
はっけん | |
発見 | tìm ra, phát hiện |
0357-0372
| 0357 | |
はつげん | |
発言 | phát biểu |
| 0358 | |
はっこう | |
発行 | phát hành |
| 0359 | |
はっせい | |
発生 | phát sinh, xảy ra |
| 0360 | |
はったつ | |
発達 | phát triển |
| 0361 | |
はつばい | |
発売 | bày bán, tung ra thị trường |
| 0362 | |
はっぴょう | |
発表 | phát biểu, thông báo |
| 0363 | |
はつめい | |
発明 | phát minh, sáng tạo ra |
| 0364 | |
はば | |
幅 | bề ngang, độ rộng |
| 0365 | |
ばめん | |
場面 | cảnh, tình huống |
| 0366 | |
はやおき | |
早起き | dậy sớm |
| 0367 | |
はんざい | |
犯罪 | tội phạm, tội |
| 0368 | |
はんせい | |
反省 | kiểm điểm, nhận thức lại bản thân |
| 0369 | |
はんだん | |
判断 | phán đoán |
| 0370 | |
はんにん | |
犯人 | tên tội phạm, tội phạm |
| 0371 | |
ひあたり | |
日当たり | ánh sáng |
| 0372 | |
ひがえり | |
日帰り | đi về trong ngày |
0373-0388
| 0373 | |
ひかく | |
比較 | so sánh |
| 0374 | |
ひさしぶり | |
久しぶり | lâu lắm mới... |
| 0375 | |
ひっこし | |
引っ越し | chuyển nhà |
| 0376 | |
ひとりひとり | |
一人一人 | từng người một |
| 0377 | |
ビニール | túi nilon |
| 0378 | |
ひみつ | |
秘密 | bí mật |
| 0379 | |
ひょうし | |
表紙 | bìa |
| 0380 | |
ひょうじゅん | |
標準 | tiêu chuẩn |
| 0381 | |
ひょうばん | |
評判 | đánh giá, bình phẩm |
| 0382 | |
ひょうめん | |
表面 | bề mặt |
| 0383 | |
ひるね | |
昼寝 | ngủ trưa |
| 0384 | |
ヒント | hướng dẫn, gợi ý |
| 0385 | |
ふそく | |
不足 | thiếu, không đủ |
| 0386 | |
ぶぶん | |
部分 | bộ phận |
| 0387 | |
プラスチック | nhựa |
| 0388 | |
プリント | in, in ấn |
0389-0404
| 0389 | |
ふるさと | quê, quê hương |
| 0390 | |
ブログ | trang cá nhân, blog |
| 0391 | |
プログラム | chương trình |
| 0392 | |
プロポーズ | cầu hôn |
| 0393 | |
ふんいき | |
雰囲気 | bầu không khí |
| 0394 | |
へいきん | |
平均 | bình quân |
| 0395 | |
べつべつ | |
別々 | riêng biệt, riêng |
| 0396 | |
へんか | |
変化 | thay đổi |
| 0397 | |
へんこう | |
変更 | thay đổi, đổi |
| 0398 | |
へんしん | |
返信 | trả lời, hồi âm |
| 0399 | |
ポインター | con trỏ chuột |
| 0400 | |
ぼうえき | |
貿易 | ngoại thương, thương mại |
| 0401 | |
ほうげん | |
方言 | tiếng địa phương |
| 0402 | |
ほうこく | |
報告 | báo cáo |
| 0403 | |
ぼうし | |
防止 | đề phòng, phòng, ngăn |
| 0404 | |
ぼうねんかい | |
忘年会 | tiệc cuối năm |
0405-0420
| 0405 | |
ほうほう | |
方法 | phương pháp, cách |
| 0406 | |
ほうもん | |
訪問 | thăm hỏi, đến thăm |
| 0407 | |
ほうりつ | |
法律 | pháp luật, luật pháp |
| 0408 | |
ホームシック | nhớ nhà |
| 0409 | |
ホームステイ | ở cùng nhà người bản xứ (homestay) |
| 0410 | |
ホームページ | trang web |
| 0411 | |
ぼしゅう | |
募集 | tuyển |
| 0412 | |
ポスター | áp phích |
| 0413 | |
ほぞん | |
保存 | bảo quản, lưu |
| 0414 | |
ボランティア | tình nguyện |
| 0415 | |
ほんしゃ | |
本社 | trụ sở chính |
| 0416 | |
ほんもの | |
本物 | đồ thật, hàng thật |
| 0417 | |
ほんやく | |
翻訳 | dịch thuật |
| 0418 | |
マーク | đánh dấu |
| 0419 | |
まちあわせ | |
待ち合わせ | hẹn gặp |
| 0420 | |
マナーモード | chế độ im lặng |
0421-0436
| 0421 | |
マニュアル | sách hướng dẫn |
| 0422 | |
まね | bắt chước |
| 0423 | |
まんいん | |
満員 | đông người, chật kín người |
| 0424 | |
ミス | lỗi |
| 0425 | |
みんしゅしゅぎ | |
民主主義 | chủ nghĩa dân chủ |
| 0426 | |
むちゅう | |
夢中 | say sưa, say mê, mê mẩn |
| 0427 | |
めいしょ | |
名所 | thắng cảnh, địa danh nổi tiếng |
| 0428 | |
めいぶつ | |
名物 | sản vật |
| 0429 | |
めいれい | |
命令 | mệnh lệnh, chỉ thị |
| 0430 | |
メールアドレス | địa chỉ e-mail |
| 0431 | |
メダル | huy chương |
| 0432 | |
メモ | ghi nhớ |
| 0433 | |
めんきょ | |
免許 | giấy cấp phép, giấy phép |
| 0434 | |
めんせつ | |
面接 | phỏng vấn |
| 0435 | |
もうしこみ | |
申し込み | đăng ký |
| 0436 | |
もくじ | |
目次 | mục lục |
0437-0452
| 0437 | |
もくてき | |
目的 | mục đích |
| 0438 | |
もちもの | |
持ち物 | vật dụng mang theo, đồ mang theo |
| 0439 | |
ものがたり | |
物語 | câu chuyện |
| 0440 | |
もよう | |
模様 | hoạ tiết, hoa văn |
| 0441 | |
やく | |
約 | khoảng |
| 0442 | |
ゆうき | |
勇気 | dũng khí, can đảm, mạnh dạn |
| 0443 | |
ゆうしょう | |
優勝 | vô địch |
| 0444 | |
ゆうじょう | |
友情 | tình bạn |
| 0445 | |
ゆうびん | |
郵便 | đường bưu điện |
| 0446 | |
ようきゅう | |
要求 | yêu cầu, đề nghị |
| 0447 | |
ようし | |
用紙 | giấy |
| 0448 | |
ようす | tình hình, tình trạng, bộ mặt |
| 0449 | |
よそう | |
予想 | dự đoán, đoán |
| 0450 | |
よほう | |
予報 | dự báo |
| 0451 | |
らいにち | |
来日 | sang nhật, đến nhật |
| 0452 | |
りかい | |
理解 | hiểu |
0453-0473
| 0453 | |
リズム | nhịp điệu |
| 0454 | |
りそう | |
理想 | lý tưởng |
| 0455 | |
りゅうこう | |
流行 | lưu hành, thịnh hành, mốt |
| 0456 | |
りょう | |
量 | lượng, sản lượng |
| 0457 | |
りょうがわ | |
両側 | hai bên |
| 0458 | |
りょけん | |
旅券 | hộ chiếu |
| 0459 | |
ルール | quy định, quy tắc |
| 0460 | |
るすばん | |
留守番 | trông nhà |
| 0461 | |
れい | |
例 | ví dụ |
| 0462 | |
れいがい | |
例外 | ngoại lệ |
| 0463 | |
れつ | |
列 | hàng |
| 0464 | |
レベル | mức độ, mức, đẳng cấp |
| 0465 | |
れんあい | |
恋愛 | yêu, tình yêu |
| 0466 | |
れんぞく | |
連続 | liên tiếp |
| 0467 | |
ろうどう | |
労働 | lao động, việc đi làm |
| 0468 | |
ろくおん | |
録音 | ghi âm |
| 0469 | |
ろくが | |
録画 | ghi hình |
| 0470 | |
ロッカー | tủ để đồ |
| 0471 | |
わだい | |
話題 | chủ đề câu chuyện, chủ đề bàn tán |
| 0472 | |
わりあい | |
割合 | tỷ lệ |
| 0473 | |
わるくち | |
悪口 | nói xấu |
Japanese Language Texts






