3A Corporation, publisher of Minna no Nihongo, the leading text in Japanese language education. 3A Corporation on line Realizing aborderless societhy through cultural exchange

3A Corporation Online Japanese Language Texts

Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng

Từ vựng (Phân theo nhóm)

Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0474-0488
0474
あたり
辺り
vùng
0475
いち
位置
vị trí
0476
いちば
市場
chợ
0477
いなか
田舎
quê, vùng quê, miền quê
0478
おく
bên trong, sâu trong
0479
オフィス
văn phòng
0480
かいがい
海外
nước ngoài
0481
カウンター
quầy
0482
ガソリンスタンド
cây xăng
0483
かんばん
看板
bảng, biển hiệu
0484
きつえんじょ
喫煙所
nơi hút thuốc, nơi được phép hút thuốc
0485
きっさてん
喫茶店
quán nước, quán giải khát
0486
グラウンド
sân vận động
0487
けいさつしょ
警察署
sở cảnh sát
0488
けいじばん
掲示板
bảng thông báo
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0489-0504
0489
げきじょう
劇場
nhà hát kịch, nhà hát
0490
コインランドリー
máy giặt công cộng
0491
こうがい
郊外
ngoại ô
0492
こうしゅうトイレ
公衆トイレ
nhà vệ sinh công cộng
0493
こんざつ
混雑
hỗn tạp, đông đúc, đông
0494
コンビニ
cửa hàng tiện lợi
0495
さいばんしょ
裁判所
toà án
0496
さか
con dốc, đường đốc
0497
さゆう
左右
trái phải, hai bên, các phía
0498
じどうはんばいき
自動販売機
máy bán hàng tự động
0499
しゅう
châu, bang
0500
しゅうい
周囲
xung quanh, chu vi
0501
しゅと
首都
thủ đô
0502
しょうてん
商店
cửa hàng
0503
しょうてんがい
商店街
phố mua sắm
0504
しょうぼうしょ
消防署
cục phòng cháy
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0505-0520
0505
しょてん
書店
cửa hàng sách
0506
しろ
lâu đài
0507
すみ
góc
0508
ぜいかん
税関
thuể quan
0509
せき
ghế
0510
ぜんご
前後
gần, khoảng, trước sau
0511
ぜんこく
全国
toàn quốc
0512
センター
trung tâm
0513
だんち
団地
khu, vùng
0514
ちいき
地域
khu vực
0515
ちか
地下
dưới lòng đất, tầng hầm
0516
ちほう
地方
địa phương
0517
ちめい
地名
tên địa danh
0518
ちゅうおう
中央
trung ương, trung tâm
0519
ちゅうしん
中心
trung tâm
0520
つきあたり
突き当たり
cuối đường
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0521-0536
0521
でいりぐち
出入口
cửa ra vào
0522
てまえ
手前
phía trước mặt
0523
でんちゅう
電柱
cột điện
0524
とかい
都会
thành phố, đô hội
0525
とこや
床屋
tiệm cắt tóc
0526
とし
都市
thành thị
0527
とち
土地
đất đai
0528
ななめ
斜め
chếch, chéo
0529
バー
quán bar
0530
ばいてん
売店
cửa hàng
0531
はか
mộ
0532
はくぶつかん
博物館
bảo tàng
0533
ひじょうぐち
非常口
cửa thoát hiểm
0534
ひろば
広場
quảng trường
0535
フロント
quầy lễ tân
0536
ベンチ
ghế dài
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0537-0552
0537
ほうがく
方角
phương hướng, phương giác
0538
ほうこう
方向
phương hướng, phía
0539
ほうめん
方面
phía, hướng
0540
ホール
phòng lớn, hội trường lớn
0541
まちあいしつ
待合室
phòng chờ
0542
まどぐち
窓口
quầy giao dịch
0543
まわり
周り
xung quanh
0544
マンション
chung cư
0545
むかい
向かい
đối diện
0546
むき
向き
hướng
0547
やくしょ
役所
ủy ban hành chính
0548
やっきょく
薬局
hiệu thuốc
0549
ゆうえんち
遊園地
khu vui chơi, công viên
0550
りょかん
旅館
khách sạn kiểu nhật
0551
ロビー
sảnh
0552
あみだな
網棚
giá để hành lý
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0553-0568
0553
いどう
移動
di chuyển, dịch chuyển
0554
うんてんめんきょ
運転免許
bằng lái xe
0555
エンジン
động cơ máy móc
0556
おうだん
横断
băng qua
0557
おうふく
往復
khứ hồi
0558
かいさつ
改札
soát vé, cửa soát vé
0559
かいすうけん
回数券
vé dùng nhiều lần
0560
かたみち
片道
một chiều
0561
きゅうきゅうしゃ
救急車
xe cấp cứu
0562
くだり
下り
xuống về xuôi
0563
けいゆ
経由
quá cảnh
0564
こうくうき
航空機
máy bay
0565
こうそくどうろ
高速道路
đường cao tốc
0566
こうつうきかん
交通機関
phương tiện giao thông
0567
こうつうじこ
交通事故
tai nạn giao thông
0568
ざせき
座席
chỗ ngồi
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0569-0584
0569
シートベルト
dây an toàn
0570
じこくひょう
時刻表
bảng giờ
0571
してつ
私鉄
đường sắt tư nhân
0572
しゃこ
車庫
bãi để xe
0573
じゅうたい
渋滞
tắc đường
0574
じょうしゃけん
乗車券
vé xe
0575
しんかんせん
新幹線
tàu siêu tốc
0576
ストップ
dừng
0577
スピード
tốc độ
0578
そくど
速度
tốc độ
0579
タイヤ
bánh xe
0580
ちかみち
近道
đường tắt
0581
ちゅうしゃ
駐車
sự đỗ xe
0582
つうか
通過
vượt qua, đi qua
0583
つりかわ
つり革
dây bám bằng da
0584
ていきけん
定期券
vé tháng
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0585-0602
0585
おおどおり
大通り
đường lớn
0586
ほどうきょう
歩道橋
cầu đi bộ
0587
トンネル
đường hầm
0588
しんごう
信号
đèn tín hiệu
0589
おうだんほどう
横断歩道
vạch qua đường cho người đi bộ
0590
こうさてん
交差点
điểm giao nhau, ngã tư
0591
ほどう
歩道
đường đi bộ
0592
バスてい
バス停
bến xe buýt
0593
せんろ
線路
đường tàu
0594
ふみきり
踏切
rào chắn tàu
0595
ていしゃ
停車
sự dừng tàu, xe
0596
てつどう
鉄道
đường sắt
0597
とうちゃく
到着
đến nơi
0598
どうろ
道路
đường
0599
ドライブ
lái xe, lái xe dã ngoại
0600
ドライブイン
trạm nghỉ
0601
ナンバー
số
0602
のぼり
上り
đưa ra, lên , đi ngược (về phía bắc)
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0603-0622
0603
はっしゃ
発車
khởi hành
0604
パトカー
xe cảnh sát
0605
ハンドル
tay lái
0606
びん
便
chuyến
0607
ブレーキ
phanh
0608
ホーム
(プラットホーム)
sân ga
0609
ゆき/いき
行き
hướng đi, đi
0610
ラッシュ
(ラッシュアワー)
giờ cao điểm
0611
レール
đường ray
0612
ダンプ
(ダンプカー)
xe ô tô địa hình
0613
トラック
xe tải
0614
ヘリコプター
máy bay trực thăng
0615
ボート
ca nô
0616
モノレール
đường ray đơn
0617
ロケット
tên lửa
0618
あせ
mồ hôi
0619
アレルギー
dị ứng
0620
いいん
医院
bệnh viện
0621
いき
hơi thở
0622
いねむり
居眠り
ngủ gật
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0623-0638
0623
いのち
tính mạng
0624
インフルエンザ
cảm cúm
0625
ウイルス
virus
0626
うがい
súc miệng
0627
かおり
香り
mùi hương
0628
かふんしょう
花粉症
dị ứng phấn hoa
0629
かみのけ
髪の毛
tóc
0630
がん
ung thư
0631
かんじゃ
患者
bệnh nhân
0632
きず
vết xước, sẹo
0633
きゅうびょう
急病
ốm đột xuất
0634
きんえん
禁煙
cấm hút thuốc, không hút thuốc
0635
きんし
禁止
cấm
0636
くしゃみ
hắt hơi
0637
けつあつ
血圧
huyết áp
0638
けつえき
血液
máu
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0639-0654
0639
げり
下痢
tiêu chảy
0640
けんこう
健康
sức khỏe
0641
けんさ
検査
kiểm tra
0642
こきゅう
呼吸
hô hấp
0643
こっせつ
骨折
gãy xương
0644
コンタクト
(コンタクトレンズ)
kính áp tròng
0645
しぼう
死亡
tử vong
0646
しゅじゅつ
手術
phẫu thuật
0647
しゅっけつ
出血
xuất huyết
0648
しょうじょう
症状
bệnh tình
0649
しょうどく
消毒
khử độc, khử trùng
0650
しょくちゅうどく
食中毒
ngộ độc thực phẩm
0651
しょくよく
食欲
sự thèm ăn
0652
しらが
白髪
tóc bạc
0653
しんけい
神経
thần kinh, tủy (răng)
0654
しんさつ
診察
khám bệnh
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0655-0670
0655
しんだんしょ
診断書
sổ khám bệnh
0656
しんちょう
身長
chiều cao
0657
すいみん
睡眠
ngủ
0658
ずつう
頭痛
đau đầu
0659
ストレス
sự căng thẳng
0660
せき
ho
0661
ダイエット
giảm béo
0662
たいおん
体温
nhiệt độ cơ thể
0663
たいじゅう
体重
cân nặng
0664
たいりょく
体力
thể lực
0665
つかれ
疲れ
mệt
0666
ながいき
長生き
sự trường thọ
0667
なみだ
nước mắt
0668
におい
匂い/臭い
mùi
0669
はきけ
吐き気
buồn nôn
0670
はだ
da
Danh từ - Giao thông, Sức khỏe
0671-0703
0671
はだか
khỏa thân
0672
がんか
眼科
khoa mắt
0673
げか
外科
khoa ngoại
0674
さんふじんか
産婦人科
khoa sản
0675
しか
歯科
nha khoa
0676
じびか
耳鼻科
khoa tai mũi họng
0677
しょうにか
小児科
nhi khoa
0678
せいけいげか
整形外科
khoa chỉnh hình
0679
ないか
内科
khoa nội
0680
ひふか
皮膚科
khoa da liễu
0681
はだし
chân đất
0682
はら
bụng
0683
ひふ
皮膚
da
0684
ふくさよう
副作用
tác dụng phụ
0685
へいねつ
平熱
nhiệt độ bình thường
0686
ほね
xương
0687
マスク
khẩu trang, mặt nạ
0688
むしば
虫歯
răng sâu
0689
めぐすり
目薬
thuốc nhỏ mắt
0690
大おおやけど
やけど
bỏng
0691
よぼう
予防
dự phòng
0692
レントゲン
x-quang
0693
むね
ngực
0694
くちびる
môi
0695
した
lưỡi
0696
おなか
bụng
0697
つめ
móng
0698
しり
mông
0699
かた
vai
0700
こし
hông
0701
はい
phổi
0702
dạ dày
0703
しんぞう
心臓
tim
<< prev|next >>

amazon

Our 2016 English Language Catalogue is now available. To order a free copy, please go to the 'Contact Us' page via the top bar.

kanjitokotoba_3kyu

Click here to see how the kanji and kanji words in 3-kyuhen Reibun de Manabu Kanji to Kotoba (Studying Kanji and Kanji Words Through Examples: Level 3) are written.

write_now

To have a look at our new interactive Write Now! kanji online page, and to see how the kanji characters are actually written, click on the book cover.

minna

Thinking of using Minna no Nihongo, but not sure how it works? Are you a non-native speaker teacher using Minna no Nihongo and interested in getting teacher feedback in English? Click on the link above to download leaflets/articles on the series. We will be adding more leaflets/articles over time.

Here you will find a link to a series of seminars on how to use selected 3A textbooks practically and effectively in the classroom. (Please note that as this is for Japanese language teachers, it is written in Japanese.)