3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
1742-1759
| 1742 | |
いっぽう | |
一方 | mặt khác, một mặt |
| 1743 | |
さて | mà... |
| 1744 | |
すると | và thế là |
| 1745 | |
そういえば | |
そう言えば | nói thế mới nhớ ra, nói thế mới nghĩ đến, à mà… |
| 1746 | |
そこで | do đó |
| 1747 | |
そのうえ | hơn nữa, hơn thế |
| 1748 | |
そのため | vì vậy |
| 1749 | |
それで | nên, do đó |
| 1750 | |
それとも | hay là, hoặc là, hoặc |
| 1751 | |
それなら | nếu vậy thì, nếu thế thì |
| 1752 | |
それに | hơn nữa |
| 1753 | |
だが/ですが | tuy nhiên, nhưng |
| 1754 | |
つまり | tức là, nghĩa là |
| 1755 | |
ですから | vì thế, vì vậy |
| 1756 | |
ところが | vậy mà, nhưng mà |
| 1757 | |
ところで | à mà... |
| 1758 | |
なぜなら | bởi vì |
| 1759 | |
または | hoặc là |
Japanese Language Texts






