3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
1760-1775
| 1760 | |
おいでになる | đến, tới |
| 1761 | |
おやすみになる | |
お休みになる | ngủ, đi nghỉ |
| 1762 | |
おめしになる | |
お召しになる | mặc |
| 1763 | |
ごらんになる | |
ご覧になる | xem, nhìn |
| 1764 | |
めしあがる | |
召し上がる | ăn, uống, dùng (món ăn, đồ uống) |
| 1765 | |
いたす | làm |
| 1766 | |
いただく① | |
頂く | ăn, uống |
| 1767 | |
いただく② | |
頂く | nhận, được cho |
| 1768 | |
うかがう① | |
伺う | nghe, hỏi |
| 1769 | |
うかがう② | |
伺う | đi, đến thăm |
| 1770 | |
おめにかかる | |
お目にかかる | gặp |
| 1771 | |
おめにかける | |
お目にかける | cho xem |
| 1772 | |
ごらんにいれる | |
ご覧にいれる | cho xem |
| 1773 | |
まいる | |
参る | đến, đi |
| 1774 | |
でございます | là |
| 1775 | |
ございます | có, ở |
Japanese Language Texts






