3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Phân theo nhóm)
1776-1800
1776 | |
おあがりください① | |
お上がりください | xin mời dùng (món ăn) |
1777 | |
おあがりください② | |
お上がりください | xin mời vào |
1778 | |
おいでください | xin hãy đến |
1779 | |
おかまいなく | |
お構いなく | đừng bận tâm |
1780 | |
おげんきで | |
お元気で | xin hãy giữ gìn sức khỏe |
1781 | |
おさきに | |
お先に | trước |
1782 | |
おじゃまします | xin phép, xin phép làm phiền |
1783 | |
おせわになりました | |
お世話になりました | tôi đã được giúp đỡ rất nhiều |
1784 | |
おつかれさま(でした) | |
お疲れ様(でした) | cảm ơn vì đã vất vả |
1785 | |
おまたせしました | |
お待たせしました | xin lỗi đã để anh chị chờ lâu |
1786 | |
おまちどおさま | |
お待ちどおさま | cảm ơn anh chị đã chờ |
1787 | |
おめでとう(ございます) | xin chúc mừng, chúc mừng |
1788 | |
かまいません | không sao, không vấn đề gì |
1789 | |
ごえんりょなく | |
ご遠慮なく | xin cứ tự nhiên |
1790 | |
ごめいわくをおかけしました | |
ご迷惑をおかけしました | xin lỗi vì đã làm phiền mọi người |
1791 | |
ごめん | xin lỗi |
1792 | |
すまない | xin lỗi nhé |
1793 | |
それはいけませんね | thế thì gay nhỉ, thế thì không được rồi |
1794 | |
またね | gặp sau nhé, hẹn gặp lại nhé |
1795 | |
もうしわけありません | |
申し訳ありません | xin lỗi, xin tha thứ cho tôi |
1796 | |
ようこそ | rất hân hạnh chào đón |
1797 | |
よくいらっしゃいました | anh chị đã đến chơi ạ |
1798 | |
あれ/あれっ | ơ |
1799 | |
ええと | ừm, à... |
1800 | |
ばんざい | |
万歳 | muôn năm |
<< prev | | | next >> |