3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0001 | |
あい | |
愛 | tình yêu |
| 0002 | |
あいじょう | |
愛情 | tình yêu thương, tình cảm |
| 0003 | |
アイデア/アイディア | ý tưởng, sáng kiến |
| 0004 | |
あくしゅ | |
握手 | bắt tay |
| 0005 | |
アクセス | truy cập |
| 0006 | |
アクセント | trọng âm |
| 0007 | |
あちらこちら | khắp nơi, đây đó, chỗ này chỗ kia |
| 0008 | |
あつまり | |
集まり | sự tập trung, tập hợp, buổi gặp mặt |
| 0009 | |
あてな | |
宛名 | tên, địa chỉ người nhận |
| 0010 | |
あとかたづけ | |
後片付け | dọn dẹp |
| 0011 | |
アドバイス | lời khuyên |
| 0012 | |
あな | |
穴 | hố, lỗ, lỗ thủng |
| 0013 | |
あまり | |
余り | thừa, dư |
| 0014 | |
アンケート | bản điều tra, phiếu điều tra |
| 0015 | |
いたずら | nghịch ngợm |
| 0016 | |
いちぶ | |
一部 | một phần |
| 0017 | |
いっしゅん | |
一瞬 | khoảnh khắc, trong nháy mắt |
| 0018 | |
いはん | |
違反 | vi phạm |
| 0019 | |
イベント | sự kiện |
| 0020 | |
イメージ | hình ảnh, hình dung, ấn tượng |
| << prev | | | next >> |
Japanese Language Texts






