3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0021 | |
いんさつ | |
印刷 | in ấn, in |
| 0022 | |
いんしょう | |
印象 | ấn tượng |
| 0023 | |
インタビュー | phỏng vấn |
| 0024 | |
うそ | nói dối, dối trá |
| 0025 | |
うちがわ | |
内側 | phía bên trong |
| 0026 | |
エアメール | đường hàng không |
| 0027 | |
えいきょう | |
影響 | ảnh hưởng |
| 0028 | |
えいぎょう | |
営業 | kinh doanh, mở cửa |
| 0029 | |
エコ | |
(エコロジー) | sinh thái học |
| 0030 | |
エネルギー | năng lượng |
| 0031 | |
オイル | dầu, dầu mỡ |
| 0032 | |
(お)いわい | |
(お)祝い | lời chúc, quà chúc mừng |
| 0033 | |
おうえん | |
応援 | cổ vũ, cổ động |
| 0034 | |
おおがた | |
大型 | cỡ to, loại to |
| 0035 | |
オーケー | đồng ý, ok |
| 0036 | |
おじぎ | sự cúi chào |
| 0037 | |
おしゃべり | tán gẫu, buôn chuyện |
| 0038 | |
おとしもの | |
落とし物 | đồ đánh rơi |
| 0039 | |
おもいで | |
思い出 | kỉ niệm |
| 0040 | |
オリンピック | olympic |
Japanese Language Texts






