3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0681 | |
はだし | chân đất |
0682 | |
はら | |
腹 | bụng |
0683 | |
ひふ | |
皮膚 | da |
0684 | |
ふくさよう | |
副作用 | tác dụng phụ |
0685 | |
へいねつ | |
平熱 | nhiệt độ bình thường |
0686 | |
ほね | |
骨 | xương |
0687 | |
マスク | khẩu trang, mặt nạ |
0688 | |
むしば | |
虫歯 | răng sâu |
0689 | |
めぐすり | |
目薬 | thuốc nhỏ mắt |
0690 | |
大おおやけど | |
やけど | bỏng |
0691 | |
よぼう | |
予防 | dự phòng |
0692 | |
レントゲン | x-quang |
0693 | |
むね | |
胸 | ngực |
0694 | |
くちびる | |
唇 | môi |
0695 | |
した | |
舌 | lưỡi |
0696 | |
おなか | bụng |
0697 | |
つめ | |
爪 | móng |
0698 | |
しり | |
尻 | mông |
0699 | |
かた | |
肩 | vai |
0700 | |
こし | |
腰 | hông |