3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0661 | |
ダイエット | giảm béo |
0662 | |
たいおん | |
体温 | nhiệt độ cơ thể |
0663 | |
たいじゅう | |
体重 | cân nặng |
0664 | |
たいりょく | |
体力 | thể lực |
0665 | |
つかれ | |
疲れ | mệt |
0666 | |
ながいき | |
長生き | sự trường thọ |
0667 | |
なみだ | |
涙 | nước mắt |
0668 | |
におい | |
匂い/臭い | mùi |
0669 | |
はきけ | |
吐き気 | buồn nôn |
0670 | |
はだ | |
肌 | da |
0671 | |
はだか | |
裸 | khỏa thân |
0672 | |
がんか | |
眼科 | khoa mắt |
0673 | |
げか | |
外科 | khoa ngoại |
0674 | |
さんふじんか | |
産婦人科 | khoa sản |
0675 | |
しか | |
歯科 | nha khoa |
0676 | |
じびか | |
耳鼻科 | khoa tai mũi họng |
0677 | |
しょうにか | |
小児科 | nhi khoa |
0678 | |
せいけいげか | |
整形外科 | khoa chỉnh hình |
0679 | |
ないか | |
内科 | khoa nội |
0680 | |
ひふか | |
皮膚科 | khoa da liễu |