3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0721 | |
グループ | nhóm |
| 0722 | |
こいびと | |
恋人 | người yêu |
| 0723 | |
コーチ | huấn luyện viên |
| 0724 | |
こくおう | |
国王 | quốc vương |
| 0725 | |
こくせき | |
国籍 | quốc tịch |
| 0726 | |
こくみん | |
国民 | quốc dân |
| 0727 | |
こじん | |
個人 | cá nhân |
| 0728 | |
こせい | |
個性 | cá tính, tính cách |
| 0729 | |
さいのう | |
才能 | tài năng |
| 0730 | |
さくしゃ | |
作者 | tác giả |
| 0731 | |
さっか | |
作家 | nhà văn |
| 0732 | |
サラリーマン | nhân viên văn phòng, viên chức |
| 0733 | |
しかい | |
司会 | chủ trì |
| 0734 | |
しかく | |
資格 | tư cách |
| 0735 | |
しめい | |
氏名 | họ tên |
| 0736 | |
しゃいん | |
社員 | nhân viên |
| 0737 | |
じゅうみん | |
住民 | dân cư |
| 0738 | |
しゅしょう | |
首相 | thủ tướng |
| 0739 | |
しゅっしん | |
出身 | xuất thân, tốt nghiệp |
| 0740 | |
しゅふ | |
主婦 | người nội trợ |
Japanese Language Texts






