3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0741 | |
しょうじょ | |
少女 | thiếu nữ, cô bé |
0742 | |
しょうねん | |
少年 | thiếu niên |
0743 | |
じょおう | |
女王 | hoàng hậu, nữ hoàng |
0744 | |
しょくぎょう | |
職業 | nghề nghiệp |
0745 | |
じょし | |
女子 | nữ |
0746 | |
しんせき | |
親戚 | họ hàng |
0747 | |
しんゆう | |
親友 | bạn thân |
0748 | |
スター | |
スター | ngôi sao |
0749 | |
せい | |
姓 | họ (gia đình) |
0750 | |
せいかく | |
性格 | tính cách |
0751 | |
せいじん | |
成人 | người trưởng thành |
0752 | |
せいねん | |
青年 | thanh niên |
0753 | |
せいねんがっぴ | |
生年月日 | ngày tháng năm sinh |
0754 | |
せいべつ | |
性別 | giới tính |
0755 | |
ぜんいん | |
全員 | tất cả mọi người |
0756 | |
せんしゅ | |
選手 | tuyển thủ |
0757 | |
そうりだいじん | |
総理大臣 | thủ tướng |
0758 | |
だいじん | |
大臣 | bộ trưởng |
0759 | |
だいとうりょう | |
大統領 | tổng thống |
0760 | |
たにん | |
他人 | người khác |