3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0961 | |
ただ | miễn phí |
0962 | |
チップ | tiền tip |
0963 | |
チャージ | nạp |
0964 | |
ちょきん | |
貯金 | tiền tiết kiệm |
0965 | |
つうちょう | |
通帳 | sổ ngân hàng |
0966 | |
ていか | |
定価 | giá ghi trên sản phẩm, giá quy định |
0967 | |
とく | |
得 | có lợi |
0968 | |
とくばい | |
特売 | bán giảm giá đặc biệt |
0969 | |
ねあがり | |
値上がり | lên giá |
0970 | |
ひよう | |
費用 | chi phí |
0971 | |
ぶっか | |
物価 | vật giá |
0972 | |
ボーナス | tiền thưởng |
0973 | |
ほけん | |
保険 | bảo hiểm |
0974 | |
まえうり | |
前売り | bán sớm, bán trước (kì hạn) |
0975 | |
むりょう | |
無料 | miễn phí |
0976 | |
やちん | |
家賃 | tiền thuê nhà |
0977 | |
ゆうりょう | |
有料 | mất phí |
0978 | |
よきん | |
預金 | tiền gửi |
0979 | |
よさん | |
予算 | ngân sách, dự toán |
0980 | |
りょうがえ | |
両替 | đổi tiền |