3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0941 | |
きんがく | |
金額 | kim ngạch, số tiền |
0942 | |
くろじ | |
黒字 | lãi |
0943 | |
けいき | |
景気 | tình hình kinh tế |
0944 | |
けいざい | |
経済 | kinh tế |
0945 | |
げんきん | |
現金 | tiền mặt |
0946 | |
こづかい | |
小遣い | tiền tiêu vặt |
0947 | |
ざいさん | |
財産 | tài sản |
0948 | |
(お)さつ | |
(お)札 | tiền giấy |
0949 | |
ししゅつ | |
支出 | chi trả |
0950 | |
しはらい | |
支払い | thanh toán, trả tiền |
0951 | |
しゅうきん | |
集金 | thu tiền |
0952 | |
しゅうにゅう | |
収入 | thu nhập |
0953 | |
しょうがくきん | |
奨学金 | học bổng |
0954 | |
しょうきん | |
賞金 | tiền thưởng |
0955 | |
しょうひ | |
消費 | tiêu dùng |
0956 | |
せいきゅうしょ | |
請求書 | giấy đề nghị thanh toán |
0957 | |
ぜいきん | |
税金 | tiền thuế |
0958 | |
そうりょう | |
送料 | phí gửi, cước phí |
0959 | |
そん | |
損 | tổn thất, lỗ |
0960 | |
たからくじ | |
宝くじ | xổ số |