3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1061 | |
さくら | |
桜 | hoa anh đào |
1062 | |
いご | |
以後 | sau |
1063 | |
いぜん | |
以前 | trước đây |
1064 | |
えんき | |
延期 | hoãn |
1065 | |
えんちょう | |
延長 | kéo dài , gia hạn (thời gian) |
1066 | |
かいし | |
開始 | bắt đầu |
1067 | |
かこ | |
過去 | quá khứ |
1068 | |
きかん | |
期間 | quãng thời gian |
1069 | |
きげん | |
期限 | kì hạn |
1070 | |
きゅうじつ | |
休日 | ngày nghỉ |
1071 | |
げじゅん | |
下旬 | hạ tuần tháng |
1072 | |
げつまつ | |
月末 | cuối tháng |
1073 | |
げんざい | |
現在 | hiện nay |
1074 | |
げんだい | |
現代 | hiện đại |
1075 | |
こうはん | |
後半 | nửa sau |
1076 | |
ゴールデンウィーク | tuần lễ vàng |
1077 | |
ころ | |
頃 | khoảng , lúc (thời gian) |
1078 | |
こんかい | |
今回 | lần này |
1079 | |
シーズン | mùa |
1080 | |
じき | |
時期 | thời kì |