3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1081 | |
じこく | |
時刻 | thời khắc |
| 1082 | |
じさ | |
時差 | múi giờ chênh lệch |
| 1083 | |
しゅう | |
週 | tuần |
| 1084 | |
しゅうまつ | |
週末 | cuối tuần |
| 1085 | |
しゅうりょう | |
終了 | kết thúc |
| 1086 | |
しょうご | |
正午 | giữa trưa |
| 1087 | |
じょうじゅん | |
上旬 | thượng tuần tháng |
| 1088 | |
しんねん | |
新年 | năm mới |
| 1089 | |
しんや | |
深夜 | nửa đêm, đêm khuya |
| 1090 | |
スタート | bắt đầu |
| 1091 | |
せんじつ | |
先日 | hôm trước |
| 1092 | |
ぜんはん | |
前半 | nửa trước |
| 1093 | |
ちこく | |
遅刻 | muộn giờ |
| 1094 | |
ちゅうじゅん | |
中旬 | trung tuần tháng |
| 1095 | |
ていきゅうび | |
定休日 | ngày nghỉ định kì |
| 1096 | |
どうじ | |
同時 | đồng thời |
| 1097 | |
とうじつ | |
当日 | ngày hôm đó |
| 1098 | |
にちじ | |
日時 | ngày giờ |
| 1099 | |
ねんだい | |
年代 | niên đại |
| 1100 | |
はんとし | |
半年 | nửa năm |
Japanese Language Texts






