3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1361 | |
おいつく | |
追いつく | đuổi kịp |
| 1362 | |
おう | |
追う | đuổi theo |
| 1363 | |
おくる | |
贈る | tặng |
| 1364 | |
おこなう | |
行う | tổ chức, diễn ra |
| 1365 | |
おさえる | |
押さえる | giữ chặt |
| 1366 | |
おちつく | |
落ち着く | bình tĩnh |
| 1367 | |
おぼれる | |
溺れる | chới với, suýt chết đuối |
| 1368 | |
おもいつく | |
思いつく | nghĩ ra, nảy ra |
| 1369 | |
おれる | |
折れる | gãy |
| 1370 | |
おろす | |
下ろす | hạ xuống, cho xuống |
| 1371 | |
かう | |
飼う | nuôi |
| 1372 | |
かえる | |
返る | quay lại, bị trả lại |
| 1373 | |
かがやく | |
輝く | tỏa sáng |
| 1374 | |
かかる | nhiễm, bị mắc (bệnh) |
| 1375 | |
かく① | đổ, toát, ra (mồ hôi) |
| 1376 | |
かく② | gãi |
| 1377 | |
かぐ | ngửi, hít |
| 1378 | |
かくす | |
隠す | che giấu, giấu |
| 1379 | |
かこむ | |
囲む | bao quanh, bao vây |
| 1380 | |
かさねる | |
重ねる | xếp lên, chồng chất |
Japanese Language Texts






