3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1341 | |
いじめる | bắt nạt |
1342 | |
いためる | xào |
1343 | |
いのる | |
祈る | cầu nguyện |
1344 | |
いやがる | |
嫌がる | không thích, ghét |
1345 | |
いらいらする | sốt ruột, bồn chồn |
1346 | |
いわう | |
祝う | chúc mừng |
1347 | |
うえる | |
植える | trồng cây |
1348 | |
うかる | |
受かる | thi đỗ, vượt qua |
1349 | |
うく | |
浮く | nổi, lơ lửng |
1350 | |
うけつける | |
受け付ける | tiếp nhận |
1351 | |
うけとる | |
受け取る | nhận, nhận được |
1352 | |
うごかす | |
動かす | dịch chuyển, làm chuyển động |
1353 | |
うつす | |
移す | chuyển, di chuyển |
1354 | |
うつる | |
写る | được chụp, lên ảnh, sao chép |
1355 | |
うらがえす | |
裏返す | lộn trái, lật ngược |
1356 | |
うりきれる | |
売り切れる | bán hết |
1357 | |
うれる | |
売れる | bán chạy |
1358 | |
えらぶ | |
選ぶ | lựa chọn, chọn |
1359 | |
おいかける | |
追いかける | đuổi theo |
1360 | |
おいこす | |
追い越す | vượt |