3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1401 | |
くらす | |
暮らす | sinh sống |
1402 | |
くらべる | |
比べる | so sánh |
1403 | |
くりかえす | |
繰り返す | lặp lại |
1404 | |
くるしむ | |
苦しむ | khổ sở |
1405 | |
くれる | |
暮れる | mặt trời lặn, trời tối |
1406 | |
くわえる | |
加える | thêm vào |
1407 | |
けずる | |
削る | gọt, bào |
1408 | |
ける | |
蹴る | đá |
1409 | |
こえる | |
越える | vượt qua |
1410 | |
こおる | |
凍る | đóng băng |
1411 | |
こぐ | chèo, đạp |
1412 | |
こげる | |
焦げる | cháy, khê |
1413 | |
こしかける | |
腰掛ける | ngồi |
1414 | |
こす | |
超す/越す | vượt qua |
1415 | |
ことわる | |
断る | từ chối |
1416 | |
こぼれる | sánh ra, đổ ra |
1417 | |
こむ | |
混む/込む | đông đúc, đông |
1418 | |
ころがる | |
転がる | lăn lộn, lăn |
1419 | |
ころす | |
殺す | giết |
1420 | |
ころぶ | |
転ぶ | ngã |