3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1421 | |
さがす | |
探す/捜す | tìm, điều tra |
1422 | |
さけぶ | |
叫ぶ | gào thét, kêu lên |
1423 | |
さす | |
刺す | đâm |
1424 | |
さす | |
指す | chỉ tay, chỉ hướng |
1425 | |
さす | |
差す | giương, cắm |
1426 | |
さそう | |
誘う | mời, rủ |
1427 | |
さっぱりする | thoải mái, dễ chịu |
1428 | |
さめる | |
覚める | tỉnh giấc, tỉnh dậy |
1429 | |
さめる | |
冷める | nguội, lạnh |
1430 | |
しく | |
敷く | trải, lát |
1431 | |
しずむ | |
沈む | chìm, đắm |
1432 | |
しはらう | |
支払う | chi trả |
1433 | |
しばる | |
縛る | trói, buộc, băng bó |
1434 | |
しまう | cất |
1435 | |
しゃべる | nói chuyện |
1436 | |
しんじる | |
信じる | tin |
1437 | |
すぎる | |
過ぎる | vượt quá, quá |
1438 | |
すごす | |
過ごす | trải qua |
1439 | |
すすむ | |
進む | tiến lên, tiến triển, tiến bộ |
1440 | |
すすめる | |
勧める | gợi ý, giới thiệu, khuyên |