3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1521 | |
はなれる | |
離れる | rời, rời xa, ngồi xa |
1522 | |
はめる | lắp, đeo, cho vào |
1523 | |
はやる | thịnh hành, lưu hành, lây lan, được yêu thích |
1524 | |
はらいもどす | |
払い戻す | trả lại |
1525 | |
はれる | |
腫れる | sưng lên, tấy lên, sưng tấy lên |
1526 | |
ひきうける | |
引き受ける | nhận |
1527 | |
ひきだす | |
引き出す | kéo ra, rút ra, rút (tiền) |
1528 | |
ひく | |
引く | kéo, kẻ |
1529 | |
ひっくりかえす | |
引っ繰り返す | lật lại |
1530 | |
ひっぱる | |
引っ張る | kéo |
1531 | |
ひやす | |
冷やす | làm lạnh |
1532 | |
ひろげる | |
広げる | mở rộng |
1533 | |
ひろめる | |
広める | quảng bá |
1534 | |
ふく | |
拭く | lau, chùi |
1535 | |
ふくらむ | |
膨らむ | phồng lên |
1536 | |
ふせぐ | |
防ぐ | ngăn, đề phòng, tránh |
1537 | |
ぶつかる | va vào, va chạm |
1538 | |
ふやす | |
増やす | làm tăng |
1539 | |
ふりむく | |
振り向く | ngoảnh lại |
1540 | |
ふる | |
振る | rắc, vẫy, lắc |