3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1501 | |
にる | |
煮る | ninh, nấu |
| 1502 | |
ぬう | |
縫う | khâu, vá |
| 1503 | |
ぬく | |
抜く | nhổ, bứt |
| 1504 | |
ぬれる | ướt |
| 1505 | |
ねがう | |
願う | mong, mong muốn |
| 1506 | |
のこす | |
残す | để lại, để thừa |
| 1507 | |
のせる | |
載せる | chất lên, cho lên, chở |
| 1508 | |
のびる | |
伸びる | dài ra, tăng lên, tăng |
| 1509 | |
のびる | |
延びる | kéo dài |
| 1510 | |
のぼる | |
昇る | lên, mọc |
| 1511 | |
のりこす | |
乗り越す | đi quá điểm xuống |
| 1512 | |
はえる | |
生える | mọc |
| 1513 | |
はかる | |
測る/量る/計る | đo, đo đạc, cân, tính toán |
| 1514 | |
はく | |
掃く | quét |
| 1515 | |
はく | |
吐く | nôn, nhổ ra |
| 1516 | |
はさむ | |
挟む | kẹp |
| 1517 | |
はずす | |
外す | tháo ra, cởi ra |
| 1518 | |
はずれる | |
外れる | tuột, tuột ra |
| 1519 | |
はなしあう | |
話し合う | bàn bạc, thảo luận, nói chuyện |
| 1520 | |
はなしかける | |
話しかける | bắt chuyện, làm quen |
Japanese Language Texts






