3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1601 | |
なつかしい | |
懐かしい | nhớ tiếc, nhớ |
| 1602 | |
ぬるい | nguội, âm ấm |
| 1603 | |
ひどい | kinh khủng, khủng khiếp |
| 1604 | |
ほそながい | |
細長い | thon dài |
| 1605 | |
まずしい | |
貧しい | nghèo |
| 1606 | |
むしあつい | |
蒸し暑い | nóng, oi bức |
| 1607 | |
めずらしい | |
珍しい | hiếm, lạ |
| 1608 | |
もうしわけない | |
申し訳ない | xin lỗi, thấy có lỗi |
| 1609 | |
もったいない | lãng phí, phung phí |
| 1610 | |
ものすごい | kinh khủng, khủng khiếp |
| 1611 | |
いがい | |
意外 | không ngờ, không nghĩ đến |
| 1612 | |
いじょう | |
異常 | bất thường, khác thường |
| 1613 | |
いっぱんてき | |
一般的 | thông thường |
| 1614 | |
おだやか | |
穏やか | êm ả, êm đềm |
| 1615 | |
かくじつ | |
確実 | chắc chắn, chắc, an toàn |
| 1616 | |
かって | |
勝手 | tự tiện, tuỳ tiện |
| 1617 | |
かのう | |
可能 | có khả năng, có thể |
| 1618 | |
かわいそう | đáng thương, tội nghiệp |
| 1619 | |
がんこ | |
頑固 | cứng đầu, bảo thủ |
| 1620 | |
かんぜん | |
完全 | hoàn toàn, toàn bộ |
Japanese Language Texts






