3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1621 | |
きゃっかんてき | |
客観的 | tính khách quan, khách quan |
| 1622 | |
ぐたいてき | |
具体的 | cụ thể, chi tiết |
| 1623 | |
けいざいてき | |
経済的 | kinh tế, tài chính |
| 1624 | |
こうふく | |
幸福 | hạnh phúc |
| 1625 | |
こくさいてき | |
国際的 | quốc tế, toàn thế giới |
| 1626 | |
さかん | |
盛ん | phát triển |
| 1627 | |
さまざま | nhiều, đa dạng |
| 1628 | |
しあわせ | |
幸せ | hạnh phúc |
| 1629 | |
じみ | |
地味 | đơn giản, giản dị |
| 1630 | |
じゅうだい | |
重大 | quan trọng, trọng đại |
| 1631 | |
じゅうよう | |
重要 | quan trọng, trọng yếu |
| 1632 | |
しょうきょくてき | |
消極的 | tiêu cực, trầm |
| 1633 | |
しんせん | |
新鮮 | tươi, tươi mới |
| 1634 | |
すてき | |
素敵 | đẹp, đẹp đẽ |
| 1635 | |
スペシャル | đặc biệt |
| 1636 | |
せいかく | |
正確 | chính xác |
| 1637 | |
ぜいたく | xa xỉ, xa hoa |
| 1638 | |
せっきょくてき | |
積極的 | tích cực |
| 1639 | |
そっくり | giống hệt, giống như đúc |
| 1640 | |
ソフト | mềm, mềm mại |
Japanese Language Texts






