3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1721 | |
にどと | |
二度と | lần thứ hai, lần sau |
| 1722 | |
ねんじゅう | |
年中 | quanh năm, suốt năm |
| 1723 | |
のちに | |
後に | sau này |
| 1724 | |
のんびり | thong thả, nghỉ ngơi thong thả |
| 1725 | |
ばらばら | tháo rời, lung tung |
| 1726 | |
ぴかぴか | sáng bóng, bóng loáng, lấp lánh |
| 1727 | |
ぴったり | hợp, khớp, vừa in, chặt |
| 1728 | |
ふらふら | choáng váng, lảo đảo, chao đảo |
| 1729 | |
ぶらぶら | loanh quanh |
| 1730 | |
ぺこぺこ | đói bụng, đói meo |
| 1731 | |
ぺらぺら | trôi chảy |
| 1732 | |
ほっと | yên tâm, an tâm, bớt căng thẳng, nhẹ người |
| 1733 | |
ぼんやり | lờ mờ, mơ hồ, mờ ảo |
| 1734 | |
まあまあ | bình thường |
| 1735 | |
まったく | |
全く | hoàn toàn |
| 1736 | |
まもなく | |
間もなく | sắp sửa, chuẩn bị |
| 1737 | |
まるで | hệt như |
| 1738 | |
めったに | hiếm khi, ít khi |
| 1739 | |
もっとも | |
最も | nhất |
| 1740 | |
わりあいに | |
割合に | tương đối |
Japanese Language Texts






