3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1701 | |
そのうち | trong thời gian gần nhất, chẳng mấy chốc |
| 1702 | |
そのまま | nguyên, nguyên cả, nguyên như thế |
| 1703 | |
それぞれ | từng, mỗi |
| 1704 | |
そろそろ | sắp sửa, chuẩn bị |
| 1705 | |
たった | chỉ, chỉ có |
| 1706 | |
たとえ | giả dụ, ví dụ, giả sử |
| 1707 | |
たびたび | thỉnh thoảng |
| 1708 | |
たまに | thi thoảng, thỉnh thoảng |
| 1709 | |
ちゃんと | nghiêm túc, cẩn thận, chỉn chu |
| 1710 | |
ちょくせつ | |
直接 | trực tiếp |
| 1711 | |
つぎつぎ | |
次々 | liên tiếp |
| 1712 | |
どうか | mong, làm ơn hãy |
| 1713 | |
どうしても | dù sao, dù thế nào thì cũng |
| 1714 | |
どきどき | hồi hộp, căng thẳng |
| 1715 | |
とつぜん | |
突然 | đột nhiên, tự nhiên |
| 1716 | |
どんなに | cho dù thế nào |
| 1717 | |
なるほど | quả nhiên |
| 1718 | |
なんで | |
何で | vì sao, tại sao |
| 1719 | |
なんとなく | |
何となく | không hiểu sao, tự nhiên |
| 1720 | |
にこにこ | mỉm cười |
Japanese Language Texts






