3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0041 | |
カード | thẻ |
0042 | |
かいかい | |
開会 | khai mạc |
0043 | |
かいけつ | |
解決 | giải quyết |
0044 | |
がいしゅつ | |
外出 | đi ra ngoài |
0045 | |
かいせい | |
改正 | sửa chữa, sửa đổi |
0046 | |
かいせつ | |
解説 | giải thích |
0047 | |
かいてん | |
回転 | xoay vòng, quay vòng |
0048 | |
ガイドブック | sách hướng dẫn du lịch |
0049 | |
かきとめ | |
書留 | gửi đảm bảo |
0050 | |
かくだい | |
拡大 | khuếch đại, phóng to |
0051 | |
かじ | |
家事 | việc nhà |
0052 | |
かしだし | |
貸し出し | cho mượn |
0053 | |
かず | |
数 | số, lượng |
0054 | |
かた | |
型 | kiểu, kiểu dáng |
0055 | |
かたほう | |
片方 | 1 bên, một phía, một chiếc |
0056 | |
カタログ | catalogue, quyển giới thiệu |
0057 | |
かち | |
価値 | giá trị |
0058 | |
カット | cắt |
0059 | |
かつどう | |
活動 | hoạt động |
0060 | |
がまん | |
我慢 | chịu đựng, cố gắng |