3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0061 | |
かみ | |
神 | thần thánh, thần linh |
0062 | |
から | |
空 | trống, rỗng, trống không, trống rỗng |
0063 | |
かわ | |
革 | da |
0064 | |
かんげい | |
歓迎 | hoan nghênh, chào mừng |
0065 | |
かんこう | |
観光 | tham quan |
0066 | |
かんさつ | |
観察 | quan sát |
0067 | |
かんじ | |
感じ | cảm giác, cảm nhận, thấy |
0068 | |
かんしゃ | |
感謝 | cảm ơn, biết ơn |
0069 | |
かんじょう | |
感情 | tình cảm, cảm xúc |
0070 | |
かんしん | |
感心 | cảm tình, cảm kích |
0071 | |
かんしん | |
関心 | quan tâm, đam mê |
0072 | |
かんせい | |
完成 | hoàn thành |
0073 | |
かんそう | |
感想 | cảm tưởng, suy nghĩ |
0074 | |
かんどう | |
感動 | cảm động |
0075 | |
かんぱい | |
乾杯 | cạn chén, nâng ly, cụng ly |
0076 | |
かんり | |
管理 | quản lí |
0077 | |
かんれん | |
関連 | liên quan |
0078 | |
きかい | |
機会 | cơ hội |
0079 | |
ききめ | |
効きめ | tác dụng |
0080 | |
きこく | |
帰国 | về nước |