3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0081 | |
きじ | |
記事 | ký sự, bài báo, bài viết |
| 0082 | |
ぎじゅつ | |
技術 | kỹ thuật, khoa học kỹ thuật |
| 0083 | |
きたい | |
期待 | kì vọng, hi vọng |
| 0084 | |
きたく | |
帰宅 | về nhà |
| 0085 | |
きちょうひん | |
貴重品 | đồ có giá trị, đồ quý |
| 0086 | |
きにゅう | |
記入 | ghi vào, nhập vào, ghi |
| 0087 | |
きねん | |
記念 | kỉ niệm |
| 0088 | |
きぼう | |
希望 | nguyện vọng, mong muốn |
| 0089 | |
きほん | |
基本 | cơ bản, cơ sở |
| 0090 | |
ぎむ | |
義務 | nghĩa vụ, bổn phận |
| 0091 | |
ぎもん | |
疑問 | nghi vấn, hoài nghi, câu hỏi |
| 0092 | |
きゅうけい | |
休憩 | nghỉ giải lao |
| 0093 | |
きゅうよう | |
急用 | việc gấp |
| 0094 | |
ぎょうじ | |
行事 | lễ hội, sự kiện |
| 0095 | |
きょうそう | |
競争 | cạnh tranh, thi đua, thi |
| 0096 | |
きょうつう | |
共通 | chung, giống nhau |
| 0097 | |
きょうりょく | |
協力 | hợp tác, hợp lực |
| 0098 | |
ぎょうれつ | |
行列 | hàng người, đoàn người |
| 0099 | |
きょか | |
許可 | cho phép, phê duyệt, cấp phép |
| 0100 | |
ぎょぎょう | |
漁業 | ngư nghiệp |
Japanese Language Texts






