3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0101 | |
きょり | |
距離 | cự li |
0102 | |
きろく | |
記録 | kỉ lục, ghi chép |
0103 | |
きん | |
金 | tiền, vàng |
0104 | |
ぎん | |
銀 | bạc |
0105 | |
きんこ | |
金庫 | két, két sắt |
0106 | |
きんし | |
近視 | cận thị |
0107 | |
きんぞく | |
金属 | kim loại |
0108 | |
きんちょう | |
緊張 | căng thẳng, hồi hộp |
0109 | |
ぐあい | |
具合 | tình trạng, sức khoẻ |
0110 | |
くふう | |
工夫 | cố gắng, công phu, nỗ lực |
0111 | |
くべつ | |
区別 | phân biệt |
0112 | |
クリーニング | giặt là |
0113 | |
クリック | kích vào |
0114 | |
くろう | |
苦労 | khổ công, gian khổ, vất vả |
0115 | |
けいえい | |
経営 | kinh doanh |
0116 | |
けいご | |
敬語 | kính ngữ |
0117 | |
けいじ | |
掲示 | thông báo |
0118 | |
けしき | |
景色 | phong cảnh |
0119 | |
けっか | |
結果 | kết quả |
0120 | |
けっしん | |
決心 | quyết tâm |