3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0121 | |
けっせき | |
欠席 | vắng mặt, nghỉ |
| 0122 | |
けってい | |
決定 | quyết định |
| 0123 | |
けってん | |
欠点 | khuyết điểm |
| 0124 | |
けつろん | |
結論 | kết luận |
| 0125 | |
けん | |
券 | vé, phiếu |
| 0126 | |
けんがく | |
見学 | tham quan học tập |
| 0127 | |
けんしゅう | |
研修 | thực tập, học việc |
| 0128 | |
けんせつ | |
建設 | xây dựng, kiến thiết |
| 0129 | |
けんちく | |
建築 | kiên trúc |
| 0130 | |
けんぽう | |
憲法 | hiến pháp |
| 0131 | |
けんり | |
権利 | quyền lợi |
| 0132 | |
げんりょう | |
原料 | nguyên liệu |
| 0133 | |
こうえん | |
講演 | bài giảng, bài diễn thuyết |
| 0134 | |
こうか | |
効果 | hiệu quả |
| 0135 | |
こうかん | |
交換 | trao đổi, đổi |
| 0136 | |
こうぎょう | |
工業 | công nghiệp |
| 0137 | |
こうくうびん | |
航空便 | đường hàng không |
| 0138 | |
ごうけい | |
合計 | tổng cộng, tổng số |
| 0139 | |
こうこく | |
広告 | quảng cáo |
| 0140 | |
こうさい | |
交際 | tìm hiểu, giao thiệp, quan hệ |
Japanese Language Texts






