3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0141 | |
こうじ | |
工事 | thi công |
| 0142 | |
こうどう | |
行動 | hành động, làm |
| 0143 | |
こうりつ | |
公立 | công lập |
| 0144 | |
こうりゅう | |
交流 | giao lưu |
| 0145 | |
コース | khóa học, lộ trình |
| 0146 | |
コーナー | góc |
| 0147 | |
ゴール | đích, khung thành |
| 0148 | |
ごかい | |
誤解 | hiểu lầm, hiểu sai |
| 0149 | |
こがた | |
小型 | cỡ nhỏ, kích thước nhỏ |
| 0150 | |
こくさん | |
国産 | sản xuất trong nước |
| 0151 | |
こくりつ | |
国立 | quốc lập |
| 0152 | |
こころ | |
心 | trái tim, tấm lòng |
| 0153 | |
こしょう | |
故障 | hỏng, trục trặc |
| 0154 | |
こっかい | |
国会 | quốc hội |
| 0155 | |
こづつみ | |
小包 | bưu kiện, bưu phẩm |
| 0156 | |
こな | |
粉 | bột |
| 0157 | |
ごぶさた | lâu lắm mới gặp, lâu lắm mới liên lạc |
| 0158 | |
コミュニケーション | sự giao tiếp |
| 0159 | |
ゴム | cao su |
| 0160 | |
こむぎ | |
小麦 | lúa mì |
Japanese Language Texts






