3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0161 | |
コンクール | cuộc thi |
0162 | |
コンクリート | bê tông |
0163 | |
サービス | dịch vụ |
0164 | |
さいこう | |
最高 | cao nhất, tuyệt vời nhất |
0165 | |
さいだい | |
最大 | to nhất, lớn nhất |
0166 | |
さいてい | |
最低 | thấp nhất, tồi tệ nhất |
0167 | |
さいばん | |
裁判 | sự xét xử |
0168 | |
ざいりょう | |
材料 | nguyên liệu |
0169 | |
サイレン | còi, còi báo động |
0170 | |
サイン | chữ kí |
0171 | |
さぎょう | |
作業 | công việc, thao tác |
0172 | |
さくひん | |
作品 | tác phẩm |
0173 | |
さつえい | |
撮影 | quay phim, chụp ảnh |
0174 | |
さわぎ | |
騒ぎ | sự làm ồn, sự ồn ào |
0175 | |
さんか | |
参加 | tham gia |
0176 | |
さんぎょう | |
産業 | ngành nghề |
0177 | |
ざんぎょう | |
残業 | làm thêm giờ, tăng ca |
0178 | |
さんこう | |
参考 | tham khảo |
0179 | |
さんせい | |
賛成 | tán thành, đồng ý |
0180 | |
さんち | |
産地 | nơi sản xuất, nơi thu hoạch |