3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0181 | |
しげん | |
資源 | tài nguyên |
0182 | |
じけん | |
事件 | sự việc, vụ việc |
0183 | |
しじ | |
指示 | chỉ thị, chỉ định |
0184 | |
じじつ | |
事実 | sự thật |
0185 | |
じじょう | |
事情 | lý do riêng, hoàn cảnh |
0186 | |
じしん | |
自信 | tự tin |
0187 | |
じそく | |
時速 | vận tốc |
0188 | |
したく | |
支度 | sự chuẩn bị, sửa soạn |
0189 | |
しつぎょう | |
失業 | thất nghiệp |
0190 | |
じっさい | |
実際 | thực tế |
0191 | |
じつりょく | |
実力 | thực lực |
0192 | |
してん | |
支店 | chi nhánh |
0193 | |
しどう | |
指導 | hướng dẫn, chỉ đạo |
0194 | |
じむ | |
事務 | văn phòng |
0195 | |
しめきり | |
締め切り | hạn, hạn nộp |
0196 | |
じゃま | vướng, vướng víu, phiền hà |
0197 | |
じゃんけん | oẳn tù tì |
0198 | |
しゅうかい | |
集会 | tập hợp, tập trung, mít tinh |
0199 | |
しゅうきょう | |
宗教 | tôn giáo |
0200 | |
しゅうごう | |
集合 | tập hợp, tập trung |