3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0201 | |
しゅうしょく | |
就職 | tìm việc, xin việc |
0202 | |
しゅうちゅう | |
集中 | tập trung |
0203 | |
じゅうでん | |
充電 | sạc điện |
0204 | |
しゅうり | |
修理 | chỉnh lí, sửa chữa |
0205 | |
しゅぎ | |
主義 | chủ nghĩa, trường phái |
0206 | |
しゅくしょう | |
縮小 | sự lén lại, co nhỏ lại |
0207 | |
じゅしん | |
受信 | sự tiếp nhận tín hiệu |
0208 | |
しゅっきん | |
出勤 | sự đi làm |
0209 | |
しゅつじょう | |
出場 | trình diễn, ra mắt, tham dự |
0210 | |
しゅっちょう | |
出張 | công tác, kinh doanh |
0211 | |
しゅるい | |
種類 | chủng loại, đồng loại |
0212 | |
じゅんじょ | |
順序 | theo thứ tự, thứ bậc |
0213 | |
じゅんばん | |
順番 | thứ tự, lần lượt |
0214 | |
しよう | |
使用 | sử dụng, tận dụng |
0215 | |
しょうぎょう | |
商業 | buôn bán, thương mại |
0216 | |
じょうけん | |
条件 | điều kiện, điều khoản |
0217 | |
じょうしき | |
常識 | kiến thức thông thường |
0218 | |
しょうたい | |
招待 | buổi chiêu đãi phải mời |
0219 | |
じょうたい | |
状態 | trạng thái |
0220 | |
じょうだん | |
冗談 | tròi đùa, nói đùa |