3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0221 | |
しょうち | |
承知 | chấp nhận, đồng ý, biết rõ |
0222 | |
しょうひん | |
商品 | hàng hóa, sản phẩm |
0223 | |
じょうほう | |
情報 | thông tin, tin tức |
0224 | |
しょうめいしょ | |
証明書 | chứng minh thư, chứng chỉ, giấy chứng nhận |
0225 | |
しょうめん | |
正面 | chính diện, mặt chính, mặt tiền |
0226 | |
しょくば | |
職場 | nơi làm việc |
0227 | |
ショック | sốc, bất ngờ, sửng sốt |
0228 | |
しょめい | |
署名 | bí danh chữ kí, đề tên |
0229 | |
しょるい | |
書類 | hồ sơ, tài liệu, giấy tờ |
0230 | |
しりつ/わたくしりつ | |
私立 | tư lập |
0231 | |
しりょう | |
資料 | tài liệu, tư liệu |
0232 | |
しるし | |
印 | dấu, dấu hiệu, biểu tượng |
0233 | |
シングル | đơn lẻ, độc thân, đĩa đơn |
0234 | |
じんせい | |
人生 | nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời |
0235 | |
しんぽ | |
進歩 | tiến bộ, tiên tiến |
0236 | |
しんよう | |
信用 | lòng tin, tin tưởng, trung thành |
0237 | |
しんり | |
心理 | tâm lý |
0238 | |
スケジュール | lịch trình, thời khóa biểu |
0239 | |
スタイル | thân hình, kiểu cách, loại |
0240 | |
スピーチ | bài văn, diễn thuyết |