3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0241 | |
すり | trộm móc túi |
0242 | |
せいげん | |
制限 | hạn chế |
0243 | |
せいこう | |
成功 | thành công |
0244 | |
せいさん | |
生産 | sinh sản, sản suất |
0245 | |
せいじ | |
政治 | chính trị |
0246 | |
せいしつ | |
性質 | tính chất, tính cách |
0247 | |
せいぞう | |
製造 | chế tạo, sản suất |
0248 | |
せいちょう | |
成長 | trưởng thành, tăng trưởng |
0249 | |
せいど | |
制度 | chế độ |
0250 | |
せいとう | |
政党 | chính đảng, đảng |
0251 | |
せいひん | |
製品 | hàng hóa thành phẩm |
0252 | |
せいふ | |
政府 | chính phủ |
0253 | |
せいよう | |
西洋 | phương tây |
0254 | |
せいり | |
整理 | chỉnh lý, sắp xếp |
0255 | |
セーフ | an toàn |
0256 | |
セール | |
(バーゲンセール) | bán hàng, giảm giá |
0257 | |
せきたん | |
石炭 | than đá |
0258 | |
せきにん | |
責任 | trách nhiệm |
0259 | |
せきゆ | |
石油 | dầu mỏ |
0260 | |
せんきょ | |
選挙 | bầu cử |