3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0261 | |
ぜんしん | |
前進 | tiến lên, đi lên, tiến tới |
0262 | |
ぜんたい | |
全体 | toàn bộ, toàn thể |
0263 | |
せんでん | |
宣伝 | tuyên truyền |
0264 | |
ぜんりょく | |
全力 | toàn lực, dốc hết sức |
0265 | |
ぞうか | |
増加 | tăng, gia tăng, tăng lên |
0266 | |
そうしき | |
葬式 | đám tang, tang lễ, đám ma |
0267 | |
そうしん | |
送信 | gửi |
0268 | |
そうぞう | |
想像 | tưởng tượng, hình dung |
0269 | |
そうべつかい | |
送別会 | tiệc chia tay |
0270 | |
そくたつ | |
速達 | gửi chuyển phát nhanh |
0271 | |
そとがわ | |
外側 | phía ngoài, bên ngoài |
0272 | |
そのた/そのほか | |
その他 | ngoài ra, ngoài |
0273 | |
そんけい | |
尊敬 | tôn kính, kính trọng |
0274 | |
たい | |
対 | với |
0275 | |
だい | |
台 | kệ, giá đỡ |
0276 | |
だい | |
題 | chủ đề, đầu đề, tiêu đề |
0277 | |
たいかい | |
大会 | đại hội |
0278 | |
たいそう | |
体操 | thể dục, vận động |
0279 | |
たいど | |
態度 | thái độ |
0280 | |
タイトル | tiêu đề, đầu đề |