3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0281 | |
だいひょう | |
代表 | đại biểu, đại diện |
0282 | |
だいぶぶん | |
大部分 | đại bộ phận |
0283 | |
たいほ | |
逮捕 | bắt giữ |
0284 | |
だいめい | |
題名 | tên, đầu đề |
0285 | |
ダウンロード | tải về, tải |
0286 | |
たのみ | |
頼み | nhờ vả, yêu cầu, thỉnh cầu |
0287 | |
ダブル | phòng đôi, đôi, gấp đôi |
0288 | |
たま | |
玉 | bóng |
0289 | |
たんとう | |
担当 | phụ trách, đảm nhiệm |
0290 | |
チェック | kiểm tra |
0291 | |
チェックアウト | trả phòng khách sạn |
0292 | |
チェックイン | vào (thủ tục vào khách sạn, thủ tục lên máy bay) |
0293 | |
ちがい | |
違い | sự khác biệt |
0294 | |
チャンス | cơ hội |
0295 | |
ちゅうもく | |
注目 | quan tâm |
0296 | |
ちゅうもん | |
注文 | đặt hàng, gọi món |
0297 | |
ちょうかん | |
朝刊 | báo buổi sáng |
0298 | |
ちょうさ | |
調査 | điều tra |
0299 | |
ちょうし | |
調子 | tình hình, tình trạng |
0300 | |
ツアー | tua, chuyến đi |