3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0301 | |
ついか | |
追加 | thêm |
0302 | |
ツイン | đôi, phòng đôi, sinh đôi |
0303 | |
つうきん | |
通勤 | đi làm |
0304 | |
つうち | |
通知 | thông báo |
0305 | |
つうわ | |
通話 | nói chuyện điện thoại |
0306 | |
つごう | |
都合 | điều kiện, thời gian |
0307 | |
つづき | |
続き | tiếp tục, phần tiếp theo |
0308 | |
つとめ | |
勤め | làm việc, đi làm |
0309 | |
ていいん | |
定員 | số người cho phép |
0310 | |
ていか | |
低下 | giảm sút |
0311 | |
ていしゅつ | |
提出 | nộp |
0312 | |
ていど | |
程度 | mức độ |
0313 | |
テーマ | chủ đề |
0314 | |
できごと | |
出来事 | việc, sự việc |
0315 | |
デザイン | thiết kế |
0316 | |
デジタル | điện tử |
0317 | |
てつ | |
鉄 | sắt |
0318 | |
てづくり | |
手作り | tự tay làm, làm bằng tay |
0319 | |
てつだい | |
手伝い | giúp đỡ |
0320 | |
てつづき | |
手続き | thủ tục |