3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0321 | |
でむかえ | |
出迎え | đón |
0322 | |
てん | |
点 | điểm |
0323 | |
でんげん | |
電源 | nguồn điện, nguồn |
0324 | |
でんごん | |
伝言 | lời nhắn |
0325 | |
でんとう | |
伝統 | truyền thống |
0326 | |
でんぱ | |
電波 | sóng |
0327 | |
どう | |
銅 | đồng |
0328 | |
とうぜん | |
当然 | đương nhiên |
0329 | |
とうひょう | |
投票 | bỏ phiếu |
0330 | |
とくしょく | |
特色 | đặc sắc |
0331 | |
とくちょう | |
特徴 | đặc điểm, đặc trưng |
0332 | |
ところどころ | các chỗ, chỗ này chỗ kia |
0333 | |
とちゅう | |
途中 | giữa chừng, trên đường |
0334 | |
トップ | cao nhất |
0335 | |
とどけ | |
届け | đơn xin, đơn |
0336 | |
どりょく | |
努力 | nỗ lực, cố gắng |
0337 | |
トレーニング | luyện tập, huấn luyện |
0338 | |
ないよう | |
内容 | nội dung |
0339 | |
ナイロン | ni lông |
0340 | |
なになに | |
何々 | gì đó, ... |