3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0341 | |
なま | |
生 | sống, tươi, tươi sống |
0342 | |
にせもの | |
偽物 | đồ giả, hàng giả |
0343 | |
にゅうじょう | |
入場 | vào hội trường, vào sân |
0344 | |
にんき | |
人気 | ưa chuộng, yêu thích |
0345 | |
ネット | |
(インターネット) | internet |
0346 | |
ねぼう | |
寝坊 | ngủ dậy muộn |
0347 | |
ねんがじょう | |
年賀状 | thiệp chúc mừng năm mới |
0348 | |
のうぎょう | |
農業 | nông nghiệp |
0349 | |
のうりつ | |
能率 | năng suất, hiệu quả |
0350 | |
ノック | gõ cửa |
0351 | |
はいたつ | |
配達 | phân phối, phát, chuyển đến |
0352 | |
はくしゅ | |
拍手 | vỗ tay |
0353 | |
パスポート | hộ chiếu |
0354 | |
パスワード | mật khẩu |
0355 | |
はた | |
旗 | cờ, lá cờ |
0356 | |
はっけん | |
発見 | tìm ra, phát hiện |
0357 | |
はつげん | |
発言 | phát biểu |
0358 | |
はっこう | |
発行 | phát hành |
0359 | |
はっせい | |
発生 | phát sinh, xảy ra |
0360 | |
はったつ | |
発達 | phát triển |