3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0361 | |
はつばい | |
発売 | bày bán, tung ra thị trường |
0362 | |
はっぴょう | |
発表 | phát biểu, thông báo |
0363 | |
はつめい | |
発明 | phát minh, sáng tạo ra |
0364 | |
はば | |
幅 | bề ngang, độ rộng |
0365 | |
ばめん | |
場面 | cảnh, tình huống |
0366 | |
はやおき | |
早起き | dậy sớm |
0367 | |
はんざい | |
犯罪 | tội phạm, tội |
0368 | |
はんせい | |
反省 | kiểm điểm, nhận thức lại bản thân |
0369 | |
はんだん | |
判断 | phán đoán |
0370 | |
はんにん | |
犯人 | tên tội phạm, tội phạm |
0371 | |
ひあたり | |
日当たり | ánh sáng |
0372 | |
ひがえり | |
日帰り | đi về trong ngày |
0373 | |
ひかく | |
比較 | so sánh |
0374 | |
ひさしぶり | |
久しぶり | lâu lắm mới... |
0375 | |
ひっこし | |
引っ越し | chuyển nhà |
0376 | |
ひとりひとり | |
一人一人 | từng người một |
0377 | |
ビニール | túi nilon |
0378 | |
ひみつ | |
秘密 | bí mật |
0379 | |
ひょうし | |
表紙 | bìa |
0380 | |
ひょうじゅん | |
標準 | tiêu chuẩn |