3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0381 | |
ひょうばん | |
評判 | đánh giá, bình phẩm |
| 0382 | |
ひょうめん | |
表面 | bề mặt |
| 0383 | |
ひるね | |
昼寝 | ngủ trưa |
| 0384 | |
ヒント | hướng dẫn, gợi ý |
| 0385 | |
ふそく | |
不足 | thiếu, không đủ |
| 0386 | |
ぶぶん | |
部分 | bộ phận |
| 0387 | |
プラスチック | nhựa |
| 0388 | |
プリント | in, in ấn |
| 0389 | |
ふるさと | quê, quê hương |
| 0390 | |
ブログ | trang cá nhân, blog |
| 0391 | |
プログラム | chương trình |
| 0392 | |
プロポーズ | cầu hôn |
| 0393 | |
ふんいき | |
雰囲気 | bầu không khí |
| 0394 | |
へいきん | |
平均 | bình quân |
| 0395 | |
べつべつ | |
別々 | riêng biệt, riêng |
| 0396 | |
へんか | |
変化 | thay đổi |
| 0397 | |
へんこう | |
変更 | thay đổi, đổi |
| 0398 | |
へんしん | |
返信 | trả lời, hồi âm |
| 0399 | |
ポインター | con trỏ chuột |
| 0400 | |
ぼうえき | |
貿易 | ngoại thương, thương mại |
Japanese Language Texts






