3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0401 | |
ほうげん | |
方言 | tiếng địa phương |
| 0402 | |
ほうこく | |
報告 | báo cáo |
| 0403 | |
ぼうし | |
防止 | đề phòng, phòng, ngăn |
| 0404 | |
ぼうねんかい | |
忘年会 | tiệc cuối năm |
| 0405 | |
ほうほう | |
方法 | phương pháp, cách |
| 0406 | |
ほうもん | |
訪問 | thăm hỏi, đến thăm |
| 0407 | |
ほうりつ | |
法律 | pháp luật, luật pháp |
| 0408 | |
ホームシック | nhớ nhà |
| 0409 | |
ホームステイ | ở cùng nhà người bản xứ (homestay) |
| 0410 | |
ホームページ | trang web |
| 0411 | |
ぼしゅう | |
募集 | tuyển |
| 0412 | |
ポスター | áp phích |
| 0413 | |
ほぞん | |
保存 | bảo quản, lưu |
| 0414 | |
ボランティア | tình nguyện |
| 0415 | |
ほんしゃ | |
本社 | trụ sở chính |
| 0416 | |
ほんもの | |
本物 | đồ thật, hàng thật |
| 0417 | |
ほんやく | |
翻訳 | dịch thuật |
| 0418 | |
マーク | đánh dấu |
| 0419 | |
まちあわせ | |
待ち合わせ | hẹn gặp |
| 0420 | |
マナーモード | chế độ im lặng |
Japanese Language Texts






