3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0421 | |
マニュアル | sách hướng dẫn |
0422 | |
まね | bắt chước |
0423 | |
まんいん | |
満員 | đông người, chật kín người |
0424 | |
ミス | lỗi |
0425 | |
みんしゅしゅぎ | |
民主主義 | chủ nghĩa dân chủ |
0426 | |
むちゅう | |
夢中 | say sưa, say mê, mê mẩn |
0427 | |
めいしょ | |
名所 | thắng cảnh, địa danh nổi tiếng |
0428 | |
めいぶつ | |
名物 | sản vật |
0429 | |
めいれい | |
命令 | mệnh lệnh, chỉ thị |
0430 | |
メールアドレス | địa chỉ e-mail |
0431 | |
メダル | huy chương |
0432 | |
メモ | ghi nhớ |
0433 | |
めんきょ | |
免許 | giấy cấp phép, giấy phép |
0434 | |
めんせつ | |
面接 | phỏng vấn |
0435 | |
もうしこみ | |
申し込み | đăng ký |
0436 | |
もくじ | |
目次 | mục lục |
0437 | |
もくてき | |
目的 | mục đích |
0438 | |
もちもの | |
持ち物 | vật dụng mang theo, đồ mang theo |
0439 | |
ものがたり | |
物語 | câu chuyện |
0440 | |
もよう | |
模様 | hoạ tiết, hoa văn |