3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0441 | |
やく | |
約 | khoảng |
0442 | |
ゆうき | |
勇気 | dũng khí, can đảm, mạnh dạn |
0443 | |
ゆうしょう | |
優勝 | vô địch |
0444 | |
ゆうじょう | |
友情 | tình bạn |
0445 | |
ゆうびん | |
郵便 | đường bưu điện |
0446 | |
ようきゅう | |
要求 | yêu cầu, đề nghị |
0447 | |
ようし | |
用紙 | giấy |
0448 | |
ようす | tình hình, tình trạng, bộ mặt |
0449 | |
よそう | |
予想 | dự đoán, đoán |
0450 | |
よほう | |
予報 | dự báo |
0451 | |
らいにち | |
来日 | sang nhật, đến nhật |
0452 | |
りかい | |
理解 | hiểu |
0453 | |
リズム | nhịp điệu |
0454 | |
りそう | |
理想 | lý tưởng |
0455 | |
りゅうこう | |
流行 | lưu hành, thịnh hành, mốt |
0456 | |
りょう | |
量 | lượng, sản lượng |
0457 | |
りょうがわ | |
両側 | hai bên |
0458 | |
りょけん | |
旅券 | hộ chiếu |
0459 | |
ルール | quy định, quy tắc |
0460 | |
るすばん | |
留守番 | trông nhà |