3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0461 | |
れい | |
例 | ví dụ |
| 0462 | |
れいがい | |
例外 | ngoại lệ |
| 0463 | |
れつ | |
列 | hàng |
| 0464 | |
レベル | mức độ, mức, đẳng cấp |
| 0465 | |
れんあい | |
恋愛 | yêu, tình yêu |
| 0466 | |
れんぞく | |
連続 | liên tiếp |
| 0467 | |
ろうどう | |
労働 | lao động, việc đi làm |
| 0468 | |
ろくおん | |
録音 | ghi âm |
| 0469 | |
ろくが | |
録画 | ghi hình |
| 0470 | |
ロッカー | tủ để đồ |
| 0471 | |
わだい | |
話題 | chủ đề câu chuyện, chủ đề bàn tán |
| 0472 | |
わりあい | |
割合 | tỷ lệ |
| 0473 | |
わるくち | |
悪口 | nói xấu |
| 0474 | |
あたり | |
辺り | vùng |
| 0475 | |
いち | |
位置 | vị trí |
| 0476 | |
いちば | |
市場 | chợ |
| 0477 | |
いなか | |
田舎 | quê, vùng quê, miền quê |
| 0478 | |
おく | |
奥 | bên trong, sâu trong |
| 0479 | |
オフィス | văn phòng |
| 0480 | |
かいがい | |
海外 | nước ngoài |
Japanese Language Texts






